Gang-Han Lee
Gangwon FC
175 cm
Chiều cao
45
SỐ ÁO
24 năm
7 thg 4, 2000
Hàn Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Left Wing-Back
Khác
Hậu vệ trái, Tiền vệ Trái
LB
LWB
LM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm33%Cố gắng dứt điểm91%Bàn thắng98%
Các cơ hội đã tạo ra55%Tranh được bóng trên không29%Hành động phòng ngự48%
K-League 2 2024
3
Bàn thắng0
Kiến tạo11
Bắt đầu17
Trận đấu1.112
Số phút đã chơi7,09
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
20 thg 7
Suwon Samsung Bluewings
0-0
53
0
0
0
0
6,2
13 thg 7
Ansan Greeners
2-1
90
0
0
0
0
7,2
7 thg 7
Seoul E-Land FC
2-3
90
1
0
0
0
8,0
26 thg 6
Gimpo FC
1-1
90
1
0
1
0
7,9
23 thg 6
Bucheon FC 1995
0-4
90
0
0
0
0
7,1
16 thg 6
Cheonan City
1-1
45
0
0
0
0
6,5
2 thg 6
FC Anyang
2-0
45
0
0
0
0
6,4
26 thg 5
Gyeongnam FC
1-0
90
0
0
0
0
7,1
21 thg 5
Jeonnam Dragons
1-1
45
0
0
0
0
6,2
15 thg 5
Busan I'Park
0-0
90
0
0
0
0
7,3
Cheongju FC
20 thg 7
K-League 2
Suwon Samsung Bluewings
0-0
53’
6,2
13 thg 7
K-League 2
Ansan Greeners
2-1
90’
7,2
7 thg 7
K-League 2
Seoul E-Land FC
2-3
90’
8,0
26 thg 6
K-League 2
Gimpo FC
1-1
90’
7,9
23 thg 6
K-League 2
Bucheon FC 1995
0-4
90’
7,1
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.112
Cú sút
Bàn thắng
3
Cú sút
16
Sút trúng đích
5
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
287
Độ chính xác qua bóng
69,7%
Bóng dài chính xác
14
Độ chính xác của bóng dài
29,8%
Các cơ hội đã tạo ra
11
Bóng bổng thành công
6
Độ chính xác băng chéo
19,4%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
8
Dắt bóng thành công
34,8%
Lượt chạm
735
Chạm tại vùng phạt địch
25
Bị truất quyền thi đấu
8
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
8
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
22
Tranh bóng thành công %
75,9%
Tranh được bóng
54
Tranh được bóng %
49,5%
Tranh được bóng trên không
9
Tranh được bóng trên không %
34,6%
Chặn
8
Bị chặn
6
Phạm lỗi
11
Phục hồi
34
Rê bóng qua
4
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm33%Cố gắng dứt điểm91%Bàn thắng98%
Các cơ hội đã tạo ra55%Tranh được bóng trên không29%Hành động phòng ngự48%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
18 3 | ||
4 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng