Shea Connors
Sydney FC
9
SỐ ÁO
28 năm
12 thg 4, 1996
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
RW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm38%Cố gắng dứt điểm95%Bàn thắng17%
Các cơ hội đã tạo ra8%Tranh được bóng trên không64%Hành động phòng ngự78%
A-League Women Playoff 2023/2024
1
Bàn thắng0
Kiến tạo0
Bắt đầu3
Trận đấu95
Số phút đã chơi6,85
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
4 thg 5
Melbourne City FC
0-1
23
1
0
0
0
7,1
27 thg 4
Central Coast Mariners
1-1
27
0
0
0
0
6,8
21 thg 4
Central Coast Mariners
0-1
45
0
0
0
0
6,7
31 thg 3
Melbourne Victory
0-4
45
0
0
0
0
6,6
27 thg 3
Canberra United FC
1-0
0
0
0
0
0
-
24 thg 3
Adelaide United
3-0
27
0
0
0
0
6,7
17 thg 3
Wellington Phoenix
2-4
75
0
0
0
0
6,8
9 thg 3
Western United FC
3-1
30
0
0
0
0
6,7
2 thg 3
Western Sydney Wanderers FC
0-2
19
0
0
0
0
6,6
17 thg 2
Canberra United FC
0-0
0
0
0
0
0
-
Sydney FC (W)
4 thg 5
A-League Women Playoff
Melbourne City FC (W)
0-1
23’
7,1
27 thg 4
A-League Women Playoff
Central Coast Mariners (W)
1-1
27’
6,8
21 thg 4
A-League Women Playoff
Central Coast Mariners (W)
0-1
45’
6,7
31 thg 3
A-League Women
Melbourne Victory (W)
0-4
45’
6,6
27 thg 3
A-League Women
Canberra United FC (W)
1-0
Ghế
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 592
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
28
Sút trúng đích
13
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
98
Độ chính xác qua bóng
65,3%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
9,1%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
10,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
12
Dắt bóng thành công
52,2%
Lượt chạm
320
Chạm tại vùng phạt địch
56
Bị truất quyền thi đấu
17
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
7
Tranh bóng thành công %
53,8%
Tranh được bóng
34
Tranh được bóng %
44,2%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
44,4%
Chặn
10
Bị chặn
2
Phạm lỗi
8
Phục hồi
42
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
15
Rê bóng qua
3
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm38%Cố gắng dứt điểm95%Bàn thắng17%
Các cơ hội đã tạo ra8%Tranh được bóng trên không64%Hành động phòng ngự78%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
14 1 | ||
2 0 | ||
18 6 | ||
APIA Leichhardt FCthg 4 2022 - thg 10 2022 23 17 | ||
13 7 | ||
2 1 | ||
KR Reykjavíkthg 5 2018 - thg 12 2018 17 3 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Sydney FC
Australia1
A-League Women(23/24)