Chuyển nhượng
184 cm
Chiều cao
26 năm
15 thg 9, 1998
Hàn Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ phải
RB
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm43%Cố gắng dứt điểm77%Bàn thắng68%
Các cơ hội đã tạo ra98%Tranh được bóng trên không52%Hành động phòng ngự60%

K-League 1 2024

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
14
Bắt đầu
14
Trận đấu
1.222
Số phút đã chơi
7,06
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm qua

Incheon United
2-0
0
0
0
0
0
-

1 thg 9

Jeju United
1-0
90
0
0
0
0
7,2

25 thg 8

Daejeon Hana Citizen
2-2
90
0
0
0
0
7,6

16 thg 8

Daegu FC
3-0
89
0
0
0
0
6,2

9 thg 8

Gangwon FC
1-2
85
0
0
0
0
7,1

28 thg 7

Pohang Steelers
1-2
90
0
0
0
0
7,4

21 thg 7

FC Seoul
1-0
0
0
0
0
0
-

14 thg 7

Jeonbuk Hyundai Motors FC
4-0
0
0
0
0
0
-

28 thg 4

Jeonbuk Hyundai Motors FC
2-2
90
0
0
0
0
7,8

21 thg 4

Daejeon Hana Citizen
0-0
90
0
0
0
0
7,0
Gimcheon Sangmu

Hôm qua

K-League 1
Incheon United
2-0
Ghế

1 thg 9

K-League 1
Jeju United
1-0
90’
7,2

25 thg 8

K-League 1
Daejeon Hana Citizen
2-2
90’
7,6

16 thg 8

K-League 1
Daegu FC
3-0
89’
6,2

9 thg 8

K-League 1
Gangwon FC
1-2
85’
7,1
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 29%
  • 7Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,66xG
2 - 2
Loại sútĐầuTình trạngCú ném thông qua tình huống cố địnhKết quảĐăng
0,32xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.222

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,66
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,34
xG không tính phạt đền
0,66
Cú sút
7
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,55
Những đường chuyền thành công
469
Độ chính xác qua bóng
78,8%
Bóng dài chính xác
38
Độ chính xác của bóng dài
49,4%
Các cơ hội đã tạo ra
9
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
14,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
8
Dắt bóng thành công
57,1%
Lượt chạm
841
Chạm tại vùng phạt địch
13
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
8

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
14
Tranh bóng thành công %
56,0%
Tranh được bóng
74
Tranh được bóng %
59,7%
Tranh được bóng trên không
33
Tranh được bóng trên không %
61,1%
Chặn
25
Phạm lỗi
5
Phục hồi
62
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
12

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm43%Cố gắng dứt điểm77%Bàn thắng68%
Các cơ hội đã tạo ra98%Tranh được bóng trên không52%Hành động phòng ngự60%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

6
0
35
1
76
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng