Chuyển nhượng
173 cm
Chiều cao
11
SỐ ÁO
26 năm
23 thg 7, 1998
Hàn Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ Trái, Tiền vệ cánh phải, Tiền đạo
LM
RW
LW
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm32%Cố gắng dứt điểm45%Bàn thắng55%
Các cơ hội đã tạo ra30%Tranh được bóng trên không95%Hành động phòng ngự28%

K-League 1 2024

2
Bàn thắng
0
Kiến tạo
8
Bắt đầu
18
Trận đấu
1.123
Số phút đã chơi
6,67
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 9

Gwangju FC
2-0
30
1
0
0
0
7,6

25 thg 8

Gimcheon Sangmu
2-2
22
0
0
0
0
6,7

15 thg 6

Pohang Steelers
1-1
56
0
0
0
0
6,5

29 thg 5

Jeju United
0-1
90
0
0
0
0
6,4

25 thg 5

Ulsan HD FC
4-1
45
0
0
0
0
5,7

18 thg 5

Incheon United
0-1
80
0
0
0
0
6,1

11 thg 5

Gangwon FC
3-3
90
0
0
0
0
6,8

6 thg 5

Gwangju FC
2-1
90
0
0
0
0
5,9

30 thg 4

Gimcheon Sangmu
0-0
90
0
0
0
0
7,1

27 thg 4

FC Seoul
3-1
80
0
0
0
0
7,5
Daejeon Hana Citizen

1 thg 9

K-League 1
Gwangju FC
2-0
30’
7,6

25 thg 8

K-League 1
Gimcheon Sangmu
2-2
22’
6,7

15 thg 6

K-League 1
Pohang Steelers
1-1
56’
6,5

29 thg 5

K-League 1
Jeju United
0-1
90’
6,4

25 thg 5

K-League 1
Ulsan HD FC
4-1
45’
5,7
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 32%
  • 31Cú sút
  • 2Bàn thắng
  • 3,14xG
2 - 0
Loại sútChân tráiTình trạngGiờ nghỉ hạ nhiệtKết quảBàn thắng
0,40xG0,71xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.123

Cú sút

Bàn thắng
2
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
3,14
xG đạt mục tiêu (xGOT)
2,29
xG không tính phạt đền
3,14
Cú sút
31
Sút trúng đích
10

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,70
Những đường chuyền thành công
270
Độ chính xác qua bóng
77,8%
Bóng dài chính xác
8
Độ chính xác của bóng dài
34,8%
Các cơ hội đã tạo ra
12
Bóng bổng thành công
6
Độ chính xác băng chéo
15,4%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
11
Dắt bóng thành công
39,3%
Lượt chạm
582
Chạm tại vùng phạt địch
54
Bị truất quyền thi đấu
18
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
20

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
9
Tranh bóng thành công %
64,3%
Tranh được bóng
71
Tranh được bóng %
46,1%
Tranh được bóng trên không
27
Tranh được bóng trên không %
49,1%
Chặn
3
Bị chặn
9
Phạm lỗi
16
Phục hồi
72
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
11
Rê bóng qua
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm32%Cố gắng dứt điểm45%Bàn thắng55%
Các cơ hội đã tạo ra30%Tranh được bóng trên không95%Hành động phòng ngự28%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

83
17
45
8
  • Trận đấu
  • Bàn thắng