Deok-Geun Lim
Daejeon Hana Citizen
183 cm
Chiều cao
15
SỐ ÁO
24 năm
25 thg 2, 2000
Hàn Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Trung vệ, Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
CB
DM
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm74%Cố gắng dứt điểm60%Bàn thắng52%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không87%Hành động phòng ngự55%
K-League 1 2024
1
Bàn thắng0
Kiến tạo10
Bắt đầu20
Trận đấu1.068
Số phút đã chơi6,85
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
FC Seoul
2-3
1
0
0
0
0
-
1 thg 9
Gwangju FC
2-0
22
0
0
0
0
5,9
25 thg 8
Gimcheon Sangmu
2-2
2
0
0
0
0
-
17 thg 8
Incheon United
2-1
0
0
0
0
0
-
10 thg 8
Suwon FC
1-2
13
0
0
0
0
6,2
21 thg 7
Pohang Steelers
1-2
0
0
0
0
0
-
13 thg 7
Gangwon FC
1-1
45
0
0
0
0
6,3
10 thg 7
FC Seoul
2-1
90
0
0
0
0
6,7
7 thg 7
Jeonbuk Hyundai Motors FC
2-2
85
0
0
0
0
6,7
29 thg 6
Suwon FC
0-2
10
0
0
0
0
-
Daejeon Hana Citizen
14 thg 9
K-League 1
FC Seoul
2-3
1’
-
1 thg 9
K-League 1
Gwangju FC
2-0
22’
5,9
25 thg 8
K-League 1
Gimcheon Sangmu
2-2
2’
-
17 thg 8
K-League 1
Incheon United
2-1
Ghế
10 thg 8
K-League 1
Suwon FC
1-2
13’
6,2
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 36%- 14Cú sút
- 1Bàn thắng
- 0,93xG
Loại sútChân phảiTình trạngGiờ nghỉ hạ nhiệtKết quảBàn thắng
0,40xG0,90xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.068
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,93
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,57
xG không tính phạt đền
0,93
Cú sút
14
Sút trúng đích
5
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,49
Những đường chuyền thành công
494
Độ chính xác qua bóng
82,9%
Bóng dài chính xác
33
Độ chính xác của bóng dài
46,5%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
14,3%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
16
Dắt bóng thành công
59,3%
Lượt chạm
782
Chạm tại vùng phạt địch
19
Bị truất quyền thi đấu
7
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
19
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
16
Tranh bóng thành công %
72,7%
Tranh được bóng
73
Tranh được bóng %
59,8%
Tranh được bóng trên không
16
Tranh được bóng trên không %
59,3%
Chặn
12
Bị chặn
6
Phạm lỗi
8
Phục hồi
59
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
8
Rê bóng qua
12
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm74%Cố gắng dứt điểm60%Bàn thắng52%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không87%Hành động phòng ngự55%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
88 3 | ||
3 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm