Damian Rivera
Tampa Bay Rowdies
179 cm
Chiều cao
21 năm
8 thg 12, 2002
Hoa Kỳ
Quốc gia
550 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
Khác
Tiền vệ cánh trái
AM
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm20%Cố gắng dứt điểm95%Bàn thắng99%
Các cơ hội đã tạo ra88%Tranh được bóng trên không56%Hành động phòng ngự8%
USL Championship 2024
6
Bàn thắng2
Kiến tạo4
Bắt đầu28
Trận đấu849
Số phút đã chơi6,58
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Pittsburgh Riverhounds SC
2-1
28
0
0
0
0
6,4
12 thg 9
Birmingham Legion FC
2-0
62
0
0
0
0
6,3
8 thg 9
Colorado Springs Switchbacks FC
4-2
35
1
0
0
0
7,6
25 thg 8
Miami FC
2-0
83
1
1
0
0
8,6
22 thg 8
Detroit City FC
2-3
25
0
1
0
0
7,8
18 thg 8
Loudoun United FC
0-2
26
0
0
0
0
6,5
11 thg 8
Phoenix Rising FC
0-0
48
0
0
0
0
6,1
4 thg 8
Monterey Bay F.C.
2-2
18
0
0
1
0
5,9
28 thg 7
Charleston Battery
4-2
19
1
0
0
0
7,4
21 thg 7
Indy Eleven
0-2
15
1
0
0
0
7,4
Tampa Bay Rowdies
15 thg 9
USL Championship
Pittsburgh Riverhounds SC
2-1
28’
6,4
12 thg 9
USL Championship
Birmingham Legion FC
2-0
62’
6,3
8 thg 9
USL Championship
Colorado Springs Switchbacks FC
4-2
35’
7,6
25 thg 8
USL Championship
Miami FC
2-0
83’
8,6
22 thg 8
USL Championship
Detroit City FC
2-3
25’
7,8
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 849
Cú sút
Bàn thắng
6
Cú sút
33
Sút trúng đích
10
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
169
Độ chính xác qua bóng
76,8%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
45,5%
Các cơ hội đã tạo ra
23
Bóng bổng thành công
5
Độ chính xác băng chéo
38,5%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
24
Dắt bóng thành công
55,8%
Lượt chạm
432
Chạm tại vùng phạt địch
92
Bị truất quyền thi đấu
30
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
19
Số quả phạt đền được hưởng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
8
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
58
Tranh được bóng %
44,3%
Tranh được bóng trên không
7
Tranh được bóng trên không %
41,2%
Chặn
2
Bị chặn
15
Phạm lỗi
10
Phục hồi
29
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
6
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm20%Cố gắng dứt điểm95%Bàn thắng99%
Các cơ hội đã tạo ra88%Tranh được bóng trên không56%Hành động phòng ngự8%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
30 7 | ||
55 17 | ||
26 1 | ||
Sự nghiệp mới | ||
New England Revolution Under 18/19thg 1 2019 - thg 2 2024 9 5 | ||
New England Revolution U17thg 1 2018 - thg 9 2022 | ||
New England Revolution Under 16/17thg 7 2017 - thg 7 2019 15 7 | ||
New England Revolution Under 15/16thg 7 2016 - thg 6 2017 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
3 0 | ||
2 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng