Abu Kamara
Hull City
21 năm
21 thg 7, 2003
nước Anh
Quốc gia
630 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ Phải, Tiền vệ Tấn công Trung tâm, Tiền vệ cánh trái
RM
RW
AM
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm31%Cố gắng dứt điểm32%Bàn thắng56%
Các cơ hội đã tạo ra32%Tranh được bóng trên không88%Hành động phòng ngự58%
Championship 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo1
Bắt đầu3
Trận đấu60
Số phút đã chơi6,18
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hôm qua
Sheffield United
0-2
45
0
0
0
0
6,1
17 thg 8
Blackburn Rovers
2-2
1
0
0
0
0
-
13 thg 8
Stevenage
4-3
90
1
1
0
0
8,7
10 thg 8
Oxford United
2-0
14
0
0
0
0
6,3
27 thg 4
Lincoln City
0-2
25
0
0
0
0
6,7
20 thg 4
Wigan Athletic
1-2
45
0
0
0
0
6,1
16 thg 4
Barnsley
3-2
90
0
0
0
0
5,9
13 thg 4
Bolton Wanderers
1-1
90
1
0
0
0
7,9
6 thg 4
Shrewsbury Town
3-1
62
0
0
0
0
6,6
2 thg 4
Derby County
2-2
89
1
0
0
0
8,2
Hull City
Hôm qua
Championship
Sheffield United
0-2
45’
6,1
Norwich City
17 thg 8
Championship
Blackburn Rovers
2-2
1’
-
13 thg 8
EFL Cup
Stevenage
4-3
90’
8,7
10 thg 8
Championship
Oxford United
2-0
14’
6,3
Portsmouth
27 thg 4
League One
Lincoln City
0-2
25’
6,7
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 60
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
0
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,04
Những đường chuyền thành công
15
Độ chính xác qua bóng
71,4%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
100,0%
Dẫn bóng
Lượt chạm
35
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
80,0%
Tranh được bóng
6
Tranh được bóng %
42,9%
Chặn
1
Phạm lỗi
1
Phục hồi
2
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm31%Cố gắng dứt điểm32%Bàn thắng56%
Các cơ hội đã tạo ra32%Tranh được bóng trên không88%Hành động phòng ngự58%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
1 0 | ||
3 1 | ||
52 10 | ||
3 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
16 13 | ||
34 18 | ||
33 13 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
2 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng