Alou Kuol
Central Coast Mariners
180 cm
Chiều cao
9
SỐ ÁO
23 năm
5 thg 6, 2001
Phải
Chân thuận
Australia
Quốc gia
320 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm5%Cố gắng dứt điểm49%Bàn thắng50%
Các cơ hội đã tạo ra2%Tranh được bóng trên không78%Hành động phòng ngự96%
A-League Men Playoff 2023/2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo3
Bắt đầu3
Trận đấu179
Số phút đã chơi6,67
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
7 thg 8
Heidelberg United
3-1
120
0
0
0
0
-
25 thg 5
Melbourne Victory
3-1
45
0
0
0
0
6,8
18 thg 5
Sydney FC
0-0
58
0
0
0
0
6,6
10 thg 5
Sydney FC
1-2
76
0
0
1
0
6,6
5 thg 5
Al-Ahed
0-1
26
1
0
0
0
7,2
1 thg 5
Adelaide United
2-0
45
0
0
0
0
6,3
27 thg 4
Newcastle Jets
1-3
62
1
0
0
0
7,8
24 thg 4
Abdish-Ata
3-0
68
0
0
0
0
6,6
6 thg 4
Wellington Phoenix
2-1
76
0
0
0
0
7,1
2 thg 4
Melbourne City FC
2-1
45
0
0
0
0
6,5
Central Coast Mariners
7 thg 8
Australia Cup
Heidelberg United
3-1
120’
-
25 thg 5
A-League Men Playoff
Melbourne Victory
3-1
45’
6,8
18 thg 5
A-League Men Playoff
Sydney FC
0-0
58’
6,6
10 thg 5
A-League Men Playoff
Sydney FC
1-2
76’
6,6
5 thg 5
AFC Cup Final Stage
Al-Ahed
0-1
26’
7,2
2023/2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 40%- 42Cú sút
- 5Bàn thắng
- 8,01xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,10xG0,22xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.283
Cú sút
Bàn thắng
5
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
7,85
xG đạt mục tiêu (xGOT)
6,59
xG không tính phạt đền
7,85
Cú sút
42
Sút trúng đích
17
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,46
Những đường chuyền thành công
109
Độ chính xác qua bóng
66,9%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
62,5%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
50,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
382
Chạm tại vùng phạt địch
73
Bị truất quyền thi đấu
17
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
18
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
10
Tranh bóng thành công %
62,5%
Tranh được bóng
90
Tranh được bóng %
45,5%
Tranh được bóng trên không
51
Tranh được bóng trên không %
54,3%
Chặn
4
Bị chặn
6
Phạm lỗi
34
Phục hồi
32
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
7
Rê bóng qua
3
Kỷ luật
Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm5%Cố gắng dứt điểm49%Bàn thắng50%
Các cơ hội đã tạo ra2%Tranh được bóng trên không78%Hành động phòng ngự96%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
39 9 | ||
14 0 | ||
1 0 | ||
1 0 | ||
18 7 | ||
30 7 | ||
Sự nghiệp mới | ||
6 6 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
13 1 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Central Coast Mariners
Australia1
AFC Champions League Two(23/24)
1
A-League(23/24)