Theodosis Macheras
179 cm
Chiều cao
24 năm
6 thg 5, 2000
Trái
Chân thuận
Hy Lạp
Quốc gia
450 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
LW
Eerste Divisie 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo0
Bắt đầu1
Trận đấu47
Số phút đã chơi6,77
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
16 thg 9
FC Emmen
3-3
0
0
0
0
0
-
13 thg 9
Jong AZ Alkmaar
0-1
47
0
0
0
0
6,8
29 thg 11, 2023
Panserraikos FC
1-0
18
0
0
0
0
5,9
24 thg 11, 2023
OFI Crete
1-1
0
0
0
0
0
-
11 thg 11, 2023
Aris Thessaloniki FC
0-2
18
0
0
0
0
6,0
5 thg 11, 2023
PAS Giannina
1-1
22
0
0
0
0
6,2
28 thg 10, 2023
Kifisia FC
2-1
12
0
0
0
0
6,3
21 thg 10, 2023
Panetolikos
2-0
21
0
0
0
0
6,6
27 thg 9, 2023
PAOK Thessaloniki FC
3-0
90
0
0
0
0
5,9
24 thg 9, 2023
Asteras Tripolis
1-2
45
0
0
0
0
6,5
Vitesse
16 thg 9
Eerste Divisie
FC Emmen
3-3
Ghế
13 thg 9
Eerste Divisie
Jong AZ Alkmaar
0-1
47’
6,8
NFC Volos
29 thg 11, 2023
Super League
Panserraikos FC
1-0
18’
5,9
24 thg 11, 2023
Super League
OFI Crete
1-1
Ghế
11 thg 11, 2023
Super League
Aris Thessaloniki FC
0-2
18’
6,0
2024/2025
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
AEK Athens FC II (quay trở lại khoản vay)thg 7 2025 - | ||
1 0 | ||
AEK Athens FC II (quay trở lại khoản vay)thg 5 2024 - thg 9 2024 | ||
10 0 | ||
3 2 | ||
1 0 | ||
28 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
2 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
AEK Athens
Hy Lạp1
Cup(22/23)
1
Super League 1(22/23)