Chardi Landu
FC Emmen
175 cm
Chiều cao
11
SỐ ÁO
24 năm
18 thg 7, 2000
Phải
Chân thuận
Hà Lan
Quốc gia
110 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm41%Cố gắng dứt điểm64%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không92%Hành động phòng ngự63%
Eerste Divisie 2023/2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo7
Bắt đầu10
Trận đấu560
Số phút đã chơi6,78
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
FC Emmen
16 thg 2
Eerste Divisie
Roda JC Kerkrade
3-2
81’
7,0
9 thg 2
Eerste Divisie
Jong PSV
3-0
90’
6,3
2 thg 2
Eerste Divisie
FC Eindhoven
1-1
75’
7,4
26 thg 1
Eerste Divisie
ADO Den Haag
3-0
90’
6,9
13 thg 1
Eerste Divisie
NAC Breda
2-3
68’
6,3
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 560
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
13
Sút trúng đích
4
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
89
Độ chính xác qua bóng
61,8%
Bóng dài chính xác
7
Độ chính xác của bóng dài
41,2%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Bóng bổng thành công
5
Độ chính xác băng chéo
17,9%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
274
Chạm tại vùng phạt địch
24
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
13
Số quả phạt đền được hưởng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
10
Tranh bóng thành công %
83,3%
Tranh được bóng
42
Tranh được bóng %
59,2%
Tranh được bóng trên không
11
Tranh được bóng trên không %
55,0%
Chặn
3
Bị chặn
5
Phạm lỗi
7
Phục hồi
21
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
5
Rê bóng qua
4
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm41%Cố gắng dứt điểm64%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không92%Hành động phòng ngự63%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
10 0 | ||
24 2 |
- Trận đấu
- Bàn thắng