9
SỐ ÁO
21 năm
8 thg 7, 2003
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền đạo, Tiền vệ cánh trái
RW
ST
LW

Toppserien 2024

2
Bàn thắng
2
Kiến tạo
21
Bắt đầu
21
Trận đấu
1.837
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

LSK Kvinner
1-3
90
0
0
0
0

8 thg 9

Lyn Fotball
0-1
90
0
0
0
0

31 thg 8

Arna-Bjørnar
1-2
90
0
0
1
0

24 thg 8

Rosenborg BK
2-0
90
0
0
0
0

20 thg 8

Vålerenga
1-5
90
0
0
0
0

17 thg 8

Åsane
0-0
90
0
0
0
0

7 thg 7

Vålerenga
2-6
81
0
0
0
0

29 thg 6

Kolbotn
1-1
90
0
0
0
0

22 thg 6

LSK Kvinner
0-1
90
0
0
0
0

15 thg 6

Lyn Fotball
0-0
90
0
0
0
0
Stabæk (W)

14 thg 9

Toppserien
LSK Kvinner (W)
1-3
90’
-

8 thg 9

Toppserien
Lyn Fotball (W)
0-1
90’
-

31 thg 8

Toppserien
Arna-Bjørnar (W)
1-2
90’
-

24 thg 8

Toppserien
Rosenborg BK (W)
2-0
90’
-

20 thg 8

NM Kvinner
Vålerenga (W)
1-5
90’
-
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng