4
SỐ ÁO
26 năm
12 thg 11, 1997
Phải
Chân thuận
Nicaragua
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

World Cup CONCACAF qualification 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
2
Trận đấu
180
Số phút đã chơi
7,42
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 9

Cuba
1-1
90
0
0
0
0
7,6

6 thg 9

French Guiana
0-1
90
0
0
0
0
7,3

9 thg 6

Belize
0-4
90
0
0
0
0
7,7

6 thg 6

Montserrat
4-1
90
0
0
0
0
7,2

27 thg 3

Cuba
0-1
90
0
0
0
0
-

23 thg 3

Peru
2-0
90
0
0
0
0
6,5

15 thg 2

CF America
2-0
90
0
0
0
0
6,3

7 thg 2

CF America
2-1
81
1
0
0
0
8,3

22 thg 11, 2023

Cộng hòa Dominica
0-0
90
0
0
1
0
7,2

18 thg 11, 2023

Barbados
0-4
81
0
0
0
0
7,3
Nicaragua

10 thg 9

CONCACAF Nations League A Grp. 2
Cuba
1-1
90’
7,6

6 thg 9

CONCACAF Nations League A Grp. 2
French Guiana
0-1
90’
7,3

9 thg 6

World Cup Qualification CONCACAF 2nd round grp. D
Belize
0-4
90’
7,7

6 thg 6

World Cup Qualification CONCACAF 2nd round grp. D
Montserrat
4-1
90’
7,2

27 thg 3

Friendlies
Cuba
0-1
90’
-
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 180

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
124
Độ chính xác qua bóng
90,5%
Bóng dài chính xác
8
Độ chính xác của bóng dài
61,5%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
153
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
10
Tranh được bóng %
66,7%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
85,7%
Chặn
3
Phạm lỗi
3
Phục hồi
10

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

111
10
CD Walter Ferrettithg 7 2020 - thg 6 2021
38
2
Diriangén FCthg 6 2019 - thg 7 2020
30
2
Universidad Nacional Autónoma de Nicaraguathg 7 2017 - thg 5 2019
38
2
CD Walter Ferrettithg 1 2017 - thg 7 2017

Đội tuyển quốc gia

34
1
Nicaragua Under 23thg 7 2019 - vừa xong
  • Trận đấu
  • Bàn thắng