190 cm
Chiều cao
22 năm
21 thg 8, 2002
Na Uy
Quốc gia
125 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

2. Divisjon Avd. 2 2024

0
Bàn thắng
6
Bắt đầu
6
Trận đấu
495
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

31 thg 8

Grorud
2-2
0
0
0
0
0

17 thg 8

Eidsvold TF
2-3
0
0
0
0
0

11 thg 8

Junkeren
0-0
0
0
0
0
0

4 thg 8

Alta
1-0
0
0
0
0
0

27 thg 7

Stjørdals Blink
6-0
0
0
0
0
0

20 thg 7

Gjøvik-Lyn
3-0
0
0
0
0
0

12 thg 5

KFUM
1-4
0
0
0
0
0

28 thg 4

Sandefjord
1-0
0
0
0
0
0

12 thg 11, 2023

Bryne
0-1
0
0
0
0
0

5 thg 11, 2023

Kristiansund BK
1-2
90
0
0
0
0
Strømmen

31 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Grorud
2-2
Ghế

17 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Eidsvold TF
2-3
Ghế

11 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Junkeren
0-0
Ghế

4 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Alta
1-0
Ghế

27 thg 7

2. Divisjon Avd. 2
Stjørdals Blink
6-0
Ghế
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

6
0
7
0
39
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng