Juan Angel Neira
OFI Crete
Chấn thương do va chạm (18 thg 8)Sự trở lại theo dự tính: Không biết
178 cm
Chiều cao
10
SỐ ÁO
35 năm
21 thg 2, 1989
Phải
Chân thuận
Argentina
Quốc gia
250 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
AM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm100%Cố gắng dứt điểm65%Bàn thắng32%
Các cơ hội đã tạo ra98%Tranh được bóng trên không69%Hành động phòng ngự92%
Super League Relegation Group 2023/2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo0
Bắt đầu1
Trận đấu14
Số phút đã chơi5,88
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
OFI Crete
11 thg 5
Super League Relegation Group
Panetolikos
1-2
14’
5,9
27 thg 4
Super League Relegation Group
Asteras Tripolis
1-1
Ghế
20 thg 4
Super League Relegation Group
NFC Volos
2-1
Ghế
28 thg 2
Super League
NFC Volos
3-1
41’
6,9
25 thg 2
Super League
PAS Giannina
2-2
21’
6,3
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 614
Cú sút
Bàn thắng
2
Bàn thắng ghi từ phạt đền
1
Cú sút
18
Sút trúng đích
7
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
328
Độ chính xác qua bóng
81,4%
Bóng dài chính xác
30
Độ chính xác của bóng dài
75,0%
Các cơ hội đã tạo ra
18
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
15,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
15
Dắt bóng thành công
65,2%
Lượt chạm
556
Chạm tại vùng phạt địch
31
Bị truất quyền thi đấu
17
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
12
Số quả phạt đền được hưởng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
11
Tranh bóng thành công %
68,8%
Tranh được bóng
49
Tranh được bóng %
50,0%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
54,5%
Chặn
2
Bị chặn
5
Phạm lỗi
17
Phục hồi
32
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
4
Kỷ luật
Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm100%Cố gắng dứt điểm65%Bàn thắng32%
Các cơ hội đã tạo ra98%Tranh được bóng trên không69%Hành động phòng ngự92%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
145 27 | ||
60 14 | ||
20 4 | ||
31 6 | ||
4 0 | ||
8 0 | ||
30 1 | ||
9 0 | ||
21 1 | ||
39 8 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
6 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng