Chuyển nhượng
180 cm
Chiều cao
22
SỐ ÁO
22 năm
12 thg 2, 2002
Trái
Chân thuận
Ý
Quốc gia
4,8 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
Khác
Tiền vệ cánh trái, Tiền đạo
AM
LW
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm8%Cố gắng dứt điểm40%Bàn thắng55%
Các cơ hội đã tạo ra8%Tranh được bóng trên không93%Hành động phòng ngự90%

Serie A 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
4
Trận đấu
133
Số phút đã chơi
6,53
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Udinese
2-3
55
0
0
0
0
6,8

31 thg 8

SSC Napoli
2-1
33
0
0
0
0
5,9

24 thg 8

AC Milan
2-1
31
1
0
0
0
7,3

17 thg 8

Fiorentina
1-1
14
0
0
0
0
6,2

26 thg 5

Roma
2-1
90
1
1
0
0
8,9

19 thg 5

Udinese
1-1
81
0
0
0
0
5,5

12 thg 5

Lazio
2-0
90
0
0
0
0
6,7

5 thg 5

Frosinone
0-0
19
0
0
0
0
6,1

28 thg 4

Atalanta
2-0
16
0
0
0
0
5,9

20 thg 4

SSC Napoli
1-0
20
0
0
0
0
5,8
Parma Calcio 1913

16 thg 9

Serie A
Udinese
2-3
55’
6,8

31 thg 8

Serie A
SSC Napoli
2-1
33’
5,9

24 thg 8

Serie A
AC Milan
2-1
31’
7,3

17 thg 8

Serie A
Fiorentina
1-1
14’
6,2
Empoli

26 thg 5

Serie A
Roma
2-1
90’
8,9
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 33%
  • 3Cú sút
  • 1Bàn thắng
  • 0,81xG
2 - 1
Loại sútChân phảiTình trạngGiờ nghỉ hạ nhiệtKết quảBàn thắng
0,64xG0,82xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 133

Cú sút

Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,81
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,82
xG không tính phạt đền
0,81
Cú sút
3
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,01
Những đường chuyền thành công
24
Độ chính xác qua bóng
66,7%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
33,3%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
40,0%
Lượt chạm
83
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
13
Tranh được bóng %
43,3%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
25,0%
Chặn
1
Bị chặn
1
Phạm lỗi
2
Phục hồi
6
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm8%Cố gắng dứt điểm40%Bàn thắng55%
Các cơ hội đã tạo ra8%Tranh được bóng trên không93%Hành động phòng ngự90%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

4
1
36
4
30
0
14
2

Đội tuyển quốc gia

1
0
12
4
  • Trận đấu
  • Bàn thắng