23
SỐ ÁO
27 năm
8 thg 2, 1997
Quần đảo Faroe
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

Premier League 2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
9
Trận đấu
401
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

07 Vestur
4-1
26
0
0
0
0

3 thg 7

B68 Toftir
1-1
0
0
0
0
0

29 thg 6

B36 Torshavn
3-0
0
0
0
0
0

24 thg 6

07 Vestur
1-2
28
0
0
0
0

15 thg 6

Vikingur
0-4
16
0
0
0
0

5 thg 5

Fuglafjørdur
1-2
0
0
0
0
0

29 thg 4

B68 Toftir
3-1
0
1
0
0
0

21 thg 4

07 Vestur
1-1
30
0
0
0
0

6 thg 4

Klaksvik
1-2
0
0
0
0
0

1 thg 4

B36 Torshavn
1-4
44
0
0
0
0
Skála

14 thg 9

Premier League
07 Vestur
4-1
26’
-

3 thg 7

Premier League
B68 Toftir
1-1
Ghế

29 thg 6

Premier League
B36 Torshavn
3-0
Ghế

24 thg 6

Premier League
07 Vestur
1-2
28’
-

15 thg 6

Premier League
Vikingur
0-4
16’
-
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng