26
SỐ ÁO
22 năm
17 thg 12, 2001
Quần đảo Faroe
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

Premier League 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
3
Trận đấu
8
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 6

07 Vestur
1-4
4
0
0
0
0

2 thg 6

NSI Runavik
2-3
0
0
0
0
0

5 thg 5

B36 Torshavn
2-1
0
0
0
0
0

29 thg 4

07 Vestur
0-3
0
0
0
0
0

19 thg 4

EB/Streymur
2-1
0
0
0
0
0

14 thg 4

Klaksvik
1-0
0
0
0
0
0

8 thg 4

B68 Toftir
0-1
0
0
0
0
0

1 thg 4

Fuglafjørdur
4-0
1
0
0
0
0

15 thg 3

Vikingur
2-1
0
0
0
0
0

10 thg 3

NSI Runavik
3-2
0
0
0
0
0
HB Torshavn

15 thg 6

Premier League
07 Vestur
1-4
4’
-

2 thg 6

Premier League
NSI Runavik
2-3
Ghế

5 thg 5

Premier League
B36 Torshavn
2-1
Ghế

29 thg 4

Premier League
07 Vestur
0-3
Ghế

19 thg 4

Premier League
EB/Streymur
2-1
Ghế
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

11
0
17
0
1
0

Đội tuyển quốc gia

2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

HB Torshavn

Quần đảo Faroe
1
Løgmanssteypid(2019)