178 cm
Chiều cao
7
SỐ ÁO
20 năm
17 thg 11, 2003
Phải
Chân thuận
Đan Mạch
Quốc gia
1,1 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ Trái, Tiền vệ Tấn công Trung tâm, Tiền vệ cánh trái
LM
RW
AM
LW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm81%Cố gắng dứt điểm96%Bàn thắng33%
Các cơ hội đã tạo ra77%Tranh được bóng trên không14%Hành động phòng ngự53%

Eredivisie 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
5
Trận đấu
418
Số phút đã chơi
7,14
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Sparta Rotterdam
1-2
58
1
0
0
0
8,3

1 thg 9

PSV Eindhoven
3-0
90
0
0
0
0
6,8

25 thg 8

RKC Waalwijk
2-0
90
0
0
0
0
7,3

18 thg 8

Willem II
2-0
90
0
0
0
0
6,8

11 thg 8

Fortuna Sittard
0-2
90
0
0
0
0
6,6

1 thg 8

Brann
2-1
90
0
1
0
0
7,2

25 thg 7

Brann
0-0
78
0
0
0
0
7,1

26 thg 5

FC Utrecht
1-2
84
0
0
0
0
6,7

23 thg 5

NEC Nijmegen
1-2
89
0
0
0
0
7,7

19 thg 5

FC Volendam
1-2
90
0
1
0
0
8,9
Go Ahead Eagles

15 thg 9

Eredivisie
Sparta Rotterdam
1-2
58’
8,3

1 thg 9

Eredivisie
PSV Eindhoven
3-0
90’
6,8

25 thg 8

Eredivisie
RKC Waalwijk
2-0
90’
7,3

18 thg 8

Eredivisie
Willem II
2-0
90’
6,8

11 thg 8

Eredivisie
Fortuna Sittard
0-2
90’
6,6
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 27%
  • 15Cú sút
  • 1Bàn thắng
  • 0,94xG
1 - 2
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,05xG0,10xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 418

Cú sút

Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,94
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,54
xG không tính phạt đền
0,94
Cú sút
15
Sút trúng đích
4

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,09
Những đường chuyền thành công
165
Độ chính xác qua bóng
82,1%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
28,6%
Các cơ hội đã tạo ra
10
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
21,1%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
27,3%
Lượt chạm
291
Chạm tại vùng phạt địch
21
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
16
Tranh được bóng %
43,2%
Chặn
1
Bị chặn
4
Phạm lỗi
2
Phục hồi
20
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
5

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm81%Cố gắng dứt điểm96%Bàn thắng33%
Các cơ hội đã tạo ra77%Tranh được bóng trên không14%Hành động phòng ngự53%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

44
4
51
4

Đội tuyển quốc gia

2
0
Denmark Under 18thg 7 2020 - thg 10 2023
5
4
  • Trận đấu
  • Bàn thắng