175 cm
Chiều cao
10
SỐ ÁO
23 năm
24 thg 1, 2001
Phải
Chân thuận
Hoa Kỳ
Quốc gia
180 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ Phải, Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ cánh trái
RM
CM
RW
LW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm45%Cố gắng dứt điểm63%Bàn thắng49%
Các cơ hội đã tạo ra64%Tranh được bóng trên không46%Hành động phòng ngự69%

Eerste Divisie 2024/2025

2
Bàn thắng
2
Kiến tạo
6
Bắt đầu
6
Trận đấu
504
Số phút đã chơi
7,33
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Vitesse
3-3
75
0
2
0
0
8,4

13 thg 9

Roda JC Kerkrade
1-3
90
0
0
0
0
5,9

30 thg 8

Jong FC Utrecht
1-2
89
1
0
0
0
7,8

23 thg 8

Helmond Sport
0-0
90
0
0
0
0
6,8

18 thg 8

FC Volendam
0-1
79
1
0
0
0
8,4

9 thg 8

FC Dordrecht
1-2
81
0
0
0
0
6,7

18 thg 5

Erzgebirge Aue
2-0
45
0
0
0
0
6,4

5 thg 5

Ingolstadt
1-1
19
0
0
0
0
6,1

27 thg 4

SC Verl
1-1
4
0
0
0
0
-

21 thg 4

RW Essen
0-2
13
0
0
0
0
5,9
FC Emmen

16 thg 9

Eerste Divisie
Vitesse
3-3
75’
8,4

13 thg 9

Eerste Divisie
Roda JC Kerkrade
1-3
90’
5,9

30 thg 8

Eerste Divisie
Jong FC Utrecht
1-2
89’
7,8

23 thg 8

Eerste Divisie
Helmond Sport
0-0
90’
6,8

18 thg 8

Eerste Divisie
FC Volendam
0-1
79’
8,4
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 504

Cú sút

Bàn thắng
2
Bàn thắng ghi từ phạt đền
1
Cú sút
16
Sút trúng đích
5

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
94
Độ chính xác qua bóng
65,7%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
37,5%
Các cơ hội đã tạo ra
9
Bóng bổng thành công
12
Độ chính xác băng chéo
40,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
41,2%
Lượt chạm
267
Chạm tại vùng phạt địch
24
Bị truất quyền thi đấu
9
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
9
Số quả phạt đền được hưởng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
8
Tranh bóng thành công %
88,9%
Tranh được bóng
29
Tranh được bóng %
38,7%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
25,0%
Chặn
3
Bị chặn
4
Phạm lỗi
11
Phục hồi
14
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm45%Cố gắng dứt điểm63%Bàn thắng49%
Các cơ hội đã tạo ra64%Tranh được bóng trên không46%Hành động phòng ngự69%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

FC Emmen (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2024 - vừa xong
6
2
34
4
26
2
9
1
18
0

Sự nghiệp mới

FC Ingolstadt 04 Under 19thg 7 2018 - thg 6 2020
25
7

Đội tuyển quốc gia

United States Under 18thg 2 2018 - thg 2 2018
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng