172 cm
Chiều cao
17
SỐ ÁO
22 năm
27 thg 10, 2001
Trái
Chân thuận
Na Uy
Quốc gia
200 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm98%Cố gắng dứt điểm91%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra33%Tranh được bóng trên không13%Hành động phòng ngự58%

Eliteserien 2024

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
20
Bắt đầu
21
Trận đấu
1.790
Số phút đã chơi
6,89
Xếp hạng
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Brann
2-2
90
0
0
0
0
7,2

1 thg 9

Hamarkameratene
1-1
90
0
0
1
0
8,1

25 thg 8

Kristiansund BK
1-0
90
0
0
0
0
7,2

9 thg 8

Strømsgodset
2-2
90
0
0
0
0
7,1

4 thg 8

Sarpsborg 08
2-1
90
0
0
0
0
8,0

28 thg 7

FK Haugesund
4-3
90
0
0
0
0
6,2

13 thg 7

Bodø/Glimt
2-1
90
0
0
0
0
7,3

8 thg 7

Strømsgodset
1-1
90
0
0
0
0
6,5

3 thg 7

Tromsø
1-2
90
0
0
0
0
6,5

27 thg 6

Hamarkameratene
1-2
90
0
0
1
0
6,4
Sandefjord

15 thg 9

Eliteserien
Brann
2-2
90’
7,2

1 thg 9

Eliteserien
Hamarkameratene
1-1
90’
8,1

25 thg 8

Eliteserien
Kristiansund BK
1-0
90’
7,2

9 thg 8

Eliteserien
Strømsgodset
2-2
90’
7,1

4 thg 8

Eliteserien
Sarpsborg 08
2-1
90’
8,0
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 14%
  • 22Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,73xG
1 - 1
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBị chặn
0,03xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.790

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,79
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,42
xG không tính phạt đền
0,79
Cú sút
22
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,37
Những đường chuyền thành công
846
Độ chính xác qua bóng
84,9%
Bóng dài chính xác
42
Độ chính xác của bóng dài
41,6%
Các cơ hội đã tạo ra
14
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
6,1%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
45
Dắt bóng thành công
46,9%
Lượt chạm
1.680
Chạm tại vùng phạt địch
32
Bị truất quyền thi đấu
28
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
30

Phòng ngự

Nhận phạt đền
2
Tranh bóng thành công
33
Tranh bóng thành công %
68,8%
Tranh được bóng
134
Tranh được bóng %
47,5%
Tranh được bóng trên không
11
Tranh được bóng trên không %
25,0%
Chặn
20
Bị chặn
11
Phạm lỗi
21
Phục hồi
112
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
8
Rê bóng qua
16

Kỷ luật

Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm98%Cố gắng dứt điểm91%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra33%Tranh được bóng trên không13%Hành động phòng ngự58%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Sandefjord (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2024 - vừa xong
21
0
24
4
20
5
29
2
5
0
23
3
  • Trận đấu
  • Bàn thắng