Christopher Cheng
Sandefjord
172 cm
Chiều cao
17
SỐ ÁO
22 năm
27 thg 10, 2001
Trái
Chân thuận
Na Uy
Quốc gia
200 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm98%Cố gắng dứt điểm91%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra33%Tranh được bóng trên không13%Hành động phòng ngự58%
Eliteserien 2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo20
Bắt đầu21
Trận đấu1.790
Số phút đã chơi6,89
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Brann
2-2
90
0
0
0
0
7,2
1 thg 9
Hamarkameratene
1-1
90
0
0
1
0
8,1
25 thg 8
Kristiansund BK
1-0
90
0
0
0
0
7,2
9 thg 8
Strømsgodset
2-2
90
0
0
0
0
7,1
4 thg 8
Sarpsborg 08
2-1
90
0
0
0
0
8,0
28 thg 7
FK Haugesund
4-3
90
0
0
0
0
6,2
13 thg 7
Bodø/Glimt
2-1
90
0
0
0
0
7,3
8 thg 7
Strømsgodset
1-1
90
0
0
0
0
6,5
3 thg 7
Tromsø
1-2
90
0
0
0
0
6,5
27 thg 6
Hamarkameratene
1-2
90
0
0
1
0
6,4
Sandefjord
15 thg 9
Eliteserien
Brann
2-2
90’
7,2
1 thg 9
Eliteserien
Hamarkameratene
1-1
90’
8,1
25 thg 8
Eliteserien
Kristiansund BK
1-0
90’
7,2
9 thg 8
Eliteserien
Strømsgodset
2-2
90’
7,1
4 thg 8
Eliteserien
Sarpsborg 08
2-1
90’
8,0
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 14%- 22Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,73xG
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBị chặn
0,03xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.790
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,79
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,42
xG không tính phạt đền
0,79
Cú sút
22
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,37
Những đường chuyền thành công
846
Độ chính xác qua bóng
84,9%
Bóng dài chính xác
42
Độ chính xác của bóng dài
41,6%
Các cơ hội đã tạo ra
14
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
6,1%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
45
Dắt bóng thành công
46,9%
Lượt chạm
1.680
Chạm tại vùng phạt địch
32
Bị truất quyền thi đấu
28
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
30
Phòng ngự
Nhận phạt đền
2
Tranh bóng thành công
33
Tranh bóng thành công %
68,8%
Tranh được bóng
134
Tranh được bóng %
47,5%
Tranh được bóng trên không
11
Tranh được bóng trên không %
25,0%
Chặn
20
Bị chặn
11
Phạm lỗi
21
Phục hồi
112
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
8
Rê bóng qua
16
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm98%Cố gắng dứt điểm91%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra33%Tranh được bóng trên không13%Hành động phòng ngự58%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
21 0 | ||
24 4 | ||
20 5 | ||
29 2 | ||
5 0 | ||
23 3 |
Trận đấu Bàn thắng