23 năm
19 thg 8, 2001
Iceland
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Right Wing-Back
RWB

1. Deild 2024

1
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

7 thg 10, 2023

Keflavik
1-1
45
0
0
0
0
6,8

1 thg 10, 2023

HK Kopavogs
0-1
45
0
0
0
0
7,1

28 thg 9, 2023

KA Akureyri
2-1
90
0
0
0
0
6,9

23 thg 9, 2023

Fram Reykjavik
2-2
90
0
0
0
0
6,9
IBV Vestmannaeyjar

7 thg 10, 2023

Besta deildin Relegation Group
Keflavik
1-1
45’
6,8

1 thg 10, 2023

Besta deildin Relegation Group
HK Kopavogs
0-1
45’
7,1

28 thg 9, 2023

Besta deildin Relegation Group
KA Akureyri
2-1
90’
6,9

23 thg 9, 2023

Besta deildin Relegation Group
Fram Reykjavik
2-2
90’
6,9
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

113
3
IF Hötturthg 2 2018 - thg 2 2020
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng