184 cm
Chiều cao
4
SỐ ÁO
22 năm
24 thg 6, 2002
Bulgaria
Quốc gia
240 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái
CB
LB

First Professional League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
6
Bắt đầu
6
Trận đấu
540
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

PFC Lokomotiv Sofia 1929
0-3
0
0
0
0
0
-

10 thg 9

Ba Lan U21
1-3
90
0
0
0
0
-

30 thg 8

Botev Plovdiv
0-1
90
0
0
0
0
-

24 thg 8

Arda Kardzhali
2-1
90
0
0
0
0
-

17 thg 8

Slavia Sofia
0-1
90
0
0
0
0
-

3 thg 8

Spartak Varna
3-0
90
0
0
0
0
-

27 thg 7

Hebar
3-1
90
0
0
0
0
-

21 thg 7

Ludogorets Razgrad
1-0
90
0
0
0
0
-

8 thg 6

Slovenia
1-1
90
0
0
0
0
6,8

4 thg 6

Romania
0-0
90
0
0
0
0
7,5
CSKA-Sofia

16 thg 9

First Professional League
PFC Lokomotiv Sofia 1929
0-3
Ghế
Bulgaria U21

10 thg 9

EURO U21 Qualification Grp. D
Ba Lan U21
1-3
90’
-
CSKA-Sofia

30 thg 8

First Professional League
Botev Plovdiv
0-1
90’
-

24 thg 8

First Professional League
Arda Kardzhali
2-1
90’
-

17 thg 8

First Professional League
Slavia Sofia
0-1
90’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

CSKA-Sofia (quay trở lại khoản vay)thg 2 2022 - vừa xong
74
2
10
2
1
0
29
4
2
0

Đội tuyển quốc gia

4
0
10
0
3
0
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng