36
SỐ ÁO
22 năm
15 thg 4, 2002
Phải
Chân thuận
Đan Mạch
Quốc gia
6 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
AM
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm73%Cố gắng dứt điểm87%Bàn thắng98%
Các cơ hội đã tạo ra33%Tranh được bóng trên không55%Hành động phòng ngự76%

Superligaen 2024/2025

6
Bàn thắng
3
Kiến tạo
7
Bắt đầu
8
Trận đấu
545
Số phút đã chơi
7,66
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Sønderjyske
2-0
82
1
1
0
0
8,7

10 thg 9

Czechia U21
5-0
90
1
0
0
0
-

6 thg 9

Iceland U21
4-2
90
1
0
0
0
-

1 thg 9

FC København
3-1
90
1
0
0
0
7,3

25 thg 8

Randers FC
2-2
90
1
0
0
0
7,9

18 thg 8

AaB
0-4
80
1
0
0
0
8,0

15 thg 8

Legia Warszawa
1-1
85
0
0
0
0
6,6

11 thg 8

AGF
0-1
45
0
0
0
0
6,2

8 thg 8

Legia Warszawa
2-3
75
1
0
0
0
7,0

4 thg 8

Lyngby
0-2
23
1
1
0
0
8,1
Brøndby IF

15 thg 9

Superligaen
Sønderjyske
2-0
82’
8,7
Đan Mạch U21

10 thg 9

EURO U21 Qualification Grp. I
Czechia U21
5-0
90’
-

6 thg 9

EURO U21 Qualification Grp. I
Iceland U21
4-2
90’
-
Brøndby IF

1 thg 9

Superligaen
FC København
3-1
90’
7,3

25 thg 8

Superligaen
Randers FC
2-2
90’
7,9
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 56%
  • 25Cú sút
  • 6Bàn thắng
  • 5,46xG
2 - 0
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,89xG1,00xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 545

Cú sút

Bàn thắng
6
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
5,46
xG đạt mục tiêu (xGOT)
5,83
xG không tính phạt đền
5,46
Cú sút
25
Sút trúng đích
14

Cú chuyền

Kiến tạo
3
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,46
Những đường chuyền thành công
64
Độ chính xác qua bóng
75,3%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
33,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
77,8%
Lượt chạm
181
Chạm tại vùng phạt địch
43
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
8

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
33
Tranh được bóng %
49,3%
Tranh được bóng trên không
18
Tranh được bóng trên không %
54,5%
Bị chặn
4
Phạm lỗi
11
Phục hồi
8
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm73%Cố gắng dứt điểm87%Bàn thắng98%
Các cơ hội đã tạo ra33%Tranh được bóng trên không55%Hành động phòng ngự76%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

98
32

Đội tuyển quốc gia

11
3
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Brøndby IF

Đan Mạch
1
Superligaen(20/21)
1
The Atlantic Cup(2023)