178 cm
Chiều cao
18
SỐ ÁO
23 năm
21 thg 9, 2000
Trái
Chân thuận
Ý
Quốc gia
350 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
Khác
Tiền vệ cánh phải, Tiền đạo
AM
RW
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm19%Cố gắng dứt điểm78%Bàn thắng45%
Các cơ hội đã tạo ra67%Tranh được bóng trên không91%Hành động phòng ngự43%

Serie B 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
4
Trận đấu
129
Số phút đã chơi
6,21
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Mantova
2-0
0
0
0
0
0
-

31 thg 8

Sampdoria
0-0
27
0
0
0
0
6,7

27 thg 8

Sassuolo
1-1
26
0
0
0
0
6,1

23 thg 8

Modena
2-1
58
0
0
1
0
6,3

17 thg 8

Juve Stabia
1-3
18
0
0
0
0
5,8

10 thg 8

Cremonese
1-1
29
1
0
0
0
7,4

20 thg 4

Como
2-5
3
0
0
0
0
-

13 thg 4

Pisa
3-1
20
0
1
0
0
7,4

6 thg 4

Cosenza
2-2
0
0
0
0
0
-

1 thg 4

Cremonese
0-1
0
0
0
0
0
-
Bari

14 thg 9

Serie B
Mantova
2-0
Ghế

31 thg 8

Serie B
Sampdoria
0-0
27’
6,7

27 thg 8

Serie B
Sassuolo
1-1
26’
6,1

23 thg 8

Serie B
Modena
2-1
58’
6,3

17 thg 8

Serie B
Juve Stabia
1-3
18’
5,8
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 129

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
5
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
29
Độ chính xác qua bóng
80,6%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
10,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
71
Chạm tại vùng phạt địch
10
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
10
Tranh được bóng %
45,5%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
80,0%
Bị chặn
3
Phạm lỗi
5
Phục hồi
4
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm19%Cố gắng dứt điểm78%Bàn thắng45%
Các cơ hội đã tạo ra67%Tranh được bóng trên không91%Hành động phòng ngự43%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

5
1
10
0
16
1
36
8
12
0
29
3
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng