Zac McGraw
Portland Timbers
193 cm
Chiều cao
18
SỐ ÁO
27 năm
8 thg 6, 1997
Canada
Quốc gia
1,1 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm83%Cố gắng dứt điểm85%Bàn thắng98%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không93%Hành động phòng ngự95%
Major League Soccer 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo10
Bắt đầu13
Trận đấu854
Số phút đã chơi6,83
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Colorado Rapids
2-1
0
0
0
0
0
-
25 thg 8
St. Louis City
4-4
0
0
0
0
0
-
10 thg 8
St. Louis City
3-1
90
0
0
0
0
5,9
2 thg 8
Colorado Rapids
4-0
0
0
0
0
0
-
29 thg 7
Leon
1-2
90
2
0
1
0
9,0
21 thg 7
LA Galaxy
3-2
9
0
0
0
0
-
14 thg 7
Real Salt Lake
3-0
0
0
0
0
0
-
8 thg 7
Nashville SC
4-1
28
0
0
0
0
6,4
30 thg 6
Minnesota United
3-2
45
0
0
0
0
6,1
23 thg 6
Vancouver Whitecaps
2-0
90
0
0
0
0
7,2
Portland Timbers
15 thg 9
Major League Soccer
Colorado Rapids
2-1
Ghế
25 thg 8
Major League Soccer
St. Louis City
4-4
Ghế
10 thg 8
Leagues Cup Final Stage
St. Louis City
3-1
90’
5,9
2 thg 8
Leagues Cup West Grp. 5
Colorado Rapids
4-0
Ghế
29 thg 7
Leagues Cup West Grp. 5
Leon
1-2
90’
9,0
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 50%- 2Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,11xG
Loại sútĐầuTình trạngTừ gócKết quảLưu
0,10xG0,41xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 854
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,11
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,41
xG không tính phạt đền
0,11
Cú sút
2
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,12
Những đường chuyền thành công
503
Độ chính xác qua bóng
85,0%
Bóng dài chính xác
26
Độ chính xác của bóng dài
35,6%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
753
Chạm tại vùng phạt địch
7
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
11
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
9
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
56
Tranh được bóng %
61,5%
Tranh được bóng trên không
33
Tranh được bóng trên không %
58,9%
Chặn
10
Bị chặn
1
Phạm lỗi
8
Phục hồi
31
Rê bóng qua
4
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm83%Cố gắng dứt điểm85%Bàn thắng98%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không93%Hành động phòng ngự95%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
81 4 | ||
4 2 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
4 0 |
Trận đấu Bàn thắng