Kacper Lopata
Ross County
192 cm
Chiều cao
23 năm
27 thg 8, 2001
Phải
Chân thuận
Ba Lan
Quốc gia
200 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm23%Cố gắng dứt điểm17%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra35%Tranh được bóng trên không88%Hành động phòng ngự94%
Premiership 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo2
Bắt đầu2
Trận đấu170
Số phút đã chơi7,03
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Dundee FC
2-0
90
0
0
1
0
7,1
31 thg 8
Aberdeen
0-1
80
0
0
1
0
7,0
27 thg 8
Sheffield United
1-0
0
0
0
0
0
-
17 thg 8
Lincoln City
1-2
0
0
0
0
0
-
13 thg 8
Wigan Athletic
1-1
34
0
0
0
0
6,2
9 thg 8
Mansfield Town
1-2
0
0
0
0
0
-
6 thg 8
Roma
0-4
90
0
0
0
0
4,8
16 thg 4
Wycombe Wanderers
1-2
1
0
0
0
0
-
2 thg 3
Derby County
3-0
90
0
0
0
0
4,7
27 thg 2
Fleetwood Town
2-2
90
0
0
0
0
6,9
Ross County
14 thg 9
Premiership
Dundee FC
2-0
90’
7,1
31 thg 8
Premiership
Aberdeen
0-1
80’
7,0
Barnsley
27 thg 8
EFL Cup
Sheffield United
1-0
Ghế
17 thg 8
League One
Lincoln City
1-2
Ghế
13 thg 8
EFL Cup
Wigan Athletic
1-1
34’
6,2
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 170
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
0
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,05
Những đường chuyền thành công
20
Độ chính xác qua bóng
50,0%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
8,3%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Dẫn bóng
Lượt chạm
59
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
7
Tranh được bóng %
53,8%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
57,1%
Chặn
2
Phạm lỗi
3
Phục hồi
5
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm23%Cố gắng dứt điểm17%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra35%Tranh được bóng trên không88%Hành động phòng ngự94%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
2 0 | ||
2 0 | ||
6 0 | ||
15 0 | ||
5 0 | ||
26 1 | ||
18 0 | ||
2 0 | ||
7 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
14 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
1 1 | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng