Fuyu Ma
Suzhou Dongwu
182 cm
Chiều cao
23 năm
28 thg 3, 2001
Trung Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phải
RM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm1%Cố gắng dứt điểm96%Bàn thắng75%
Các cơ hội đã tạo ra31%Tranh được bóng trên không55%Hành động phòng ngự12%
Super League 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo2
Bắt đầu6
Trận đấu154
Số phút đã chơi6,27
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
30 thg 6
Chengdu Rongcheng FC
4-0
0
0
0
0
0
-
26 thg 6
Beijing Guoan
4-0
0
0
0
0
0
-
16 thg 6
Qingdao Hainiu
0-1
0
0
0
0
0
-
26 thg 5
Shanghai Port
4-1
59
0
0
0
0
6,7
21 thg 5
Nantong Zhiyun FC
1-1
0
0
0
0
0
-
17 thg 5
Tianjin Jinmen Tiger
2-4
0
0
0
0
0
-
12 thg 5
Zhejiang Professional
0-1
0
0
0
0
0
-
5 thg 5
Meizhou Hakka
1-1
1
0
0
0
0
-
1 thg 5
Shanghai Shenhua
4-0
65
0
0
0
0
6,3
26 thg 4
Henan FC
2-3
0
0
0
0
0
-
Cangzhou Mighty Lions F.C.
30 thg 6
Super League
Chengdu Rongcheng FC
4-0
Ghế
26 thg 6
Super League
Beijing Guoan
4-0
Ghế
16 thg 6
Super League
Qingdao Hainiu
0-1
Ghế
26 thg 5
Super League
Shanghai Port
4-1
59’
6,7
21 thg 5
Super League
Nantong Zhiyun FC
1-1
Ghế
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 154
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
4
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
26
Độ chính xác qua bóng
81,2%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
100,0%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
60
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
11
Tranh được bóng %
55,0%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
1
Bị chặn
1
Phạm lỗi
1
Phục hồi
5
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
3
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm1%Cố gắng dứt điểm96%Bàn thắng75%
Các cơ hội đã tạo ra31%Tranh được bóng trên không55%Hành động phòng ngự12%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
7 0 | ||
44 5 | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng