Daniel Griffin
Pittsburgh Riverhounds SC
180 cm
Chiều cao
26 năm
14 thg 7, 1998
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Trung vệ, Tiền vệ Tấn công Trung tâm
CB
CM
AM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm34%Cố gắng dứt điểm75%Bàn thắng75%
Các cơ hội đã tạo ra35%Tranh được bóng trên không92%Hành động phòng ngự53%
USL Championship 2024
4
Bàn thắng2
Kiến tạo26
Bắt đầu27
Trận đấu2.352
Số phút đã chơi7,18
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Tampa Bay Rowdies
2-1
90
0
0
0
0
6,2
8 thg 9
Rhode Island FC
2-0
90
0
1
1
0
7,9
1 thg 9
Indy Eleven
1-1
90
1
0
0
0
8,0
25 thg 8
Birmingham Legion FC
0-3
90
0
1
0
0
8,0
18 thg 8
Colorado Springs Switchbacks FC
2-2
90
0
0
0
0
6,5
11 thg 8
San Antonio FC
0-0
90
0
0
0
0
7,7
8 thg 8
Detroit City FC
0-0
90
0
0
0
0
7,3
4 thg 8
Sacramento Republic FC
0-1
90
0
0
0
0
7,1
28 thg 7
Loudoun United FC
1-1
90
0
0
0
0
7,1
21 thg 7
Hartford Athletic
3-1
12
0
0
0
0
6,1
Pittsburgh Riverhounds SC
15 thg 9
USL Championship
Tampa Bay Rowdies
2-1
90’
6,2
8 thg 9
USL Championship
Rhode Island FC
2-0
90’
7,9
1 thg 9
USL Championship
Indy Eleven
1-1
90’
8,0
25 thg 8
USL Championship
Birmingham Legion FC
0-3
90’
8,0
18 thg 8
USL Championship
Colorado Springs Switchbacks FC
2-2
90’
6,5
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.352
Cú sút
Bàn thắng
4
Bàn thắng ghi từ phạt đền
2
Cú sút
44
Sút trúng đích
13
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
842
Độ chính xác qua bóng
75,8%
Bóng dài chính xác
90
Độ chính xác của bóng dài
52,3%
Các cơ hội đã tạo ra
20
Bóng bổng thành công
6
Độ chính xác băng chéo
30,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
18
Dắt bóng thành công
54,5%
Lượt chạm
1.479
Chạm tại vùng phạt địch
59
Bị truất quyền thi đấu
18
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
28
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
29
Tranh bóng thành công %
76,3%
Tranh được bóng
136
Tranh được bóng %
51,5%
Tranh được bóng trên không
52
Tranh được bóng trên không %
50,5%
Chặn
28
Bị chặn
18
Phạm lỗi
32
Phục hồi
160
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
8
Rê bóng qua
13
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm34%Cố gắng dứt điểm75%Bàn thắng75%
Các cơ hội đã tạo ra35%Tranh được bóng trên không92%Hành động phòng ngự53%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
58 6 | ||
5 1 | ||
86 5 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
1 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng