183 cm
Chiều cao
27 năm
27 thg 11, 1996
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các thủ môn khác
Độ chính xác của bóng dài67%Số trận giữ sạch lưới28%Tính giá cao13%
Máy quét17%Số bàn thắng được công nhận48%Tỉ lệ phần trăm cứu bóng35%

NWSL 2024

4
Giữ sạch lưới
28
Số bàn thắng được công nhận
0/4
Các cú phạt đền đã lưu
6,34
Xếp hạng
20
Trận đấu
1.800
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Angel City FC
2-1
90
0
0
0
0
7,5

8 thg 9

Bay FC
1-0
90
0
0
0
0
6,6

1 thg 9

Seattle Reign FC
2-3
90
0
0
0
0
5,7

25 thg 8

Chicago Red Stars
3-1
90
0
0
0
0
6,6

7 thg 7

North Carolina Courage
3-1
90
0
0
0
0
5,0

29 thg 6

Bay FC
0-1
90
0
0
0
0
6,0

24 thg 6

Seattle Reign FC
1-1
90
0
0
0
0
6,2

20 thg 6

Angel City FC
3-2
90
0
0
0
0
4,7

15 thg 6

NJ/NY Gotham FC
0-2
90
0
0
0
0
5,3

8 thg 6

Houston Dash
2-0
90
0
0
0
0
8,0
Racing Louisville (W)

15 thg 9

NWSL
Angel City FC (W)
2-1
90’
7,5

8 thg 9

NWSL
Bay FC (W)
1-0
90’
6,6

1 thg 9

NWSL
Seattle Reign FC (W)
2-3
90’
5,7

25 thg 8

NWSL
Chicago Red Stars (W)
3-1
90’
6,6

7 thg 7

NWSL
North Carolina Courage (W)
3-1
90’
5,0
2024

Hiệu quả theo mùa

Thủ thành

Lưu lại
52
Tỉ lệ phần trăm cứu bóng
65,0%
Số bàn thắng được công nhận
28
Số trận giữ sạch lưới
4
Đối mặt với hình phạt
4
Số bàn thắng đá phạt đã được công nhận
4
Cứu phạt đền
0
Lỗi dẫn đến bàn thắng
2
Thủ môn đóng vai trò như chiếc máy quét
3
Tính giá cao
10

Phát bóng

Độ chính xác qua bóng
74,9%
Bóng dài chính xác
132
Độ chính xác của bóng dài
49,8%

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các thủ môn khác
Độ chính xác của bóng dài67%Số trận giữ sạch lưới28%Tính giá cao13%
Máy quét17%Số bàn thắng được công nhận48%Tỉ lệ phần trăm cứu bóng35%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Racing Louisville (Chuyển tiền miễn phí)thg 11 2020 - vừa xong
82
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng