Jonathan Gomez
PAOK Thessaloniki FC
175 cm
Chiều cao
18
SỐ ÁO
21 năm
1 thg 9, 2003
Trái
Chân thuận
Hoa Kỳ
Quốc gia
900 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Left Wing-Back, Tiền vệ Trái
LB
LWB
LM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm41%Cố gắng dứt điểm24%Bàn thắng44%
Các cơ hội đã tạo ra29%Tranh được bóng trên không49%Hành động phòng ngự24%
LaLiga2 2023/2024
1
Bàn thắng4
Kiến tạo32
Bắt đầu38
Trận đấu2.991
Số phút đã chơi6,89
Xếp hạng6
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
2 thg 6
SD Amorebieta
1-0
90
0
0
0
0
7,3
26 thg 5
Albacete
2-2
88
1
0
0
0
7,9
17 thg 5
Elche
1-1
90
0
0
1
0
6,6
11 thg 5
Racing Santander
1-0
90
0
0
0
0
6,5
29 thg 4
Racing de Ferrol
0-2
90
0
1
1
0
8,2
21 thg 4
Burgos CF
2-1
90
0
0
0
0
7,3
14 thg 4
Real Oviedo
1-1
89
0
0
0
0
6,9
7 thg 4
Sporting Gijon
1-3
90
0
0
1
0
6,0
30 thg 3
FC Andorra
1-0
90
0
0
0
0
7,4
24 thg 3
Real Zaragoza
0-0
90
0
0
0
0
6,7
CD Mirandes
2 thg 6
LaLiga2
SD Amorebieta
1-0
90’
7,3
26 thg 5
LaLiga2
Albacete
2-2
88’
7,9
17 thg 5
LaLiga2
Elche
1-1
90’
6,6
11 thg 5
LaLiga2
Racing Santander
1-0
90’
6,5
29 thg 4
LaLiga2
Racing de Ferrol
0-2
90’
8,2
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.991
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
14
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
4
Những đường chuyền thành công
951
Độ chính xác qua bóng
78,7%
Bóng dài chính xác
38
Độ chính xác của bóng dài
27,5%
Các cơ hội đã tạo ra
20
Bóng bổng thành công
15
Độ chính xác băng chéo
17,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
21
Dắt bóng thành công
48,8%
Lượt chạm
2.034
Chạm tại vùng phạt địch
34
Bị truất quyền thi đấu
22
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
44
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
33
Tranh bóng thành công %
67,3%
Tranh được bóng
146
Tranh được bóng %
53,7%
Tranh được bóng trên không
33
Tranh được bóng trên không %
47,1%
Chặn
35
Bị chặn
5
Phạm lỗi
22
Phục hồi
162
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
8
Rê bóng qua
24
Kỷ luật
Thẻ vàng
6
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm41%Cố gắng dứt điểm24%Bàn thắng44%
Các cơ hội đã tạo ra29%Tranh được bóng trên không49%Hành động phòng ngự24%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
39 1 | ||
43 1 | ||
39 2 | ||
9 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
FC Dallas Under 18/19thg 7 2019 - thg 12 2019 4 2 | ||
FC Dallas U17thg 4 2019 - thg 12 2019 | ||
FC Dallas Under 16/17thg 7 2018 - thg 6 2019 4 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
2 0 | ||
1 0 | ||
10 1 | ||
1 0 | ||
United States Under 16thg 5 2019 - thg 9 2021 5 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm