Azaad Liadi
Huntsville City FC
185 cm
Chiều cao
26 năm
14 thg 5, 1998
Hoa Kỳ
Quốc gia
180 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ cánh phải
RW
ST
USL League One 2024
2
Bàn thắng1
Kiến tạo6
Bắt đầu10
Trận đấu557
Số phút đã chơi6,64
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
25 thg 8
Forward Madison FC
0-0
22
0
0
0
0
6,3
11 thg 8
One Knoxville SC
0-0
23
0
0
0
0
5,7
28 thg 7
Richmond Kickers
2-1
90
1
0
1
0
7,9
21 thg 7
Forward Madison FC
1-0
89
0
0
0
0
6,0
14 thg 7
South Georgia Tormenta FC
1-2
90
0
0
0
0
6,4
7 thg 7
Union Omaha
2-4
73
0
0
1
0
6,6
30 thg 6
Greenville Triumph SC
0-1
33
0
0
1
0
5,9
24 thg 6
Spokane Velocity FC
1-1
23
0
0
0
0
5,6
28 thg 4
Forward Madison FC
1-0
16
0
0
0
0
6,0
14 thg 4
Spokane Velocity FC
2-2
82
1
0
0
0
7,8
Lexington SC
25 thg 8
USL League One
Forward Madison FC
0-0
22’
6,3
11 thg 8
USL League One Cup
One Knoxville SC
0-0
23’
5,7
28 thg 7
USL League One
Richmond Kickers
2-1
90’
7,9
21 thg 7
USL League One Cup
Forward Madison FC
1-0
89’
6,0
14 thg 7
USL League One
South Georgia Tormenta FC
1-2
90’
6,4
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 557
Cú sút
Bàn thắng
2
Cú sút
14
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
54
Độ chính xác qua bóng
65,9%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
33,3%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
16,7%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
26,3%
Lượt chạm
216
Chạm tại vùng phạt địch
26
Bị truất quyền thi đấu
10
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
22
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
71,4%
Tranh được bóng
55
Tranh được bóng %
46,6%
Tranh được bóng trên không
21
Tranh được bóng trên không %
51,2%
Chặn
4
Bị chặn
2
Phạm lỗi
14
Phục hồi
12
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
5
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
15 2 | ||
22 12 | ||
24 0 | ||
2 0 | ||
27 9 | ||
15 3 | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng