Taylor Flint
Racing Louisville
185 cm
Chiều cao
25 năm
22 thg 11, 1998
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm
DM
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm81%Cố gắng dứt điểm55%Bàn thắng60%
Các cơ hội đã tạo ra36%Tranh được bóng trên không100%Hành động phòng ngự100%
NWSL 2024
2
Bàn thắng1
Kiến tạo19
Bắt đầu19
Trận đấu1.648
Số phút đã chơi7,82
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Angel City FC
2-1
90
0
0
0
0
8,0
8 thg 9
Bay FC
1-0
90
0
0
0
0
7,4
1 thg 9
Seattle Reign FC
2-3
90
1
0
0
0
8,3
25 thg 8
Chicago Red Stars
3-1
89
0
1
0
0
8,5
7 thg 7
North Carolina Courage
3-1
90
0
0
0
0
6,7
24 thg 6
Seattle Reign FC
1-1
45
0
0
1
0
6,7
20 thg 6
Angel City FC
3-2
90
1
0
0
0
8,1
15 thg 6
NJ/NY Gotham FC
0-2
74
0
0
1
0
7,8
8 thg 6
Houston Dash
2-0
90
0
0
0
0
7,6
26 thg 5
Chicago Red Stars
0-1
90
0
0
0
0
8,4
Racing Louisville (W)
15 thg 9
NWSL
Angel City FC (W)
2-1
90’
8,0
8 thg 9
NWSL
Bay FC (W)
1-0
90’
7,4
1 thg 9
NWSL
Seattle Reign FC (W)
2-3
90’
8,3
25 thg 8
NWSL
Chicago Red Stars (W)
3-1
89’
8,5
7 thg 7
NWSL
North Carolina Courage (W)
3-1
90’
6,7
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.648
Cú sút
Bàn thắng
2
Bàn thắng ghi từ phạt đền
1
Cú sút
21
Sút trúng đích
11
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
586
Độ chính xác qua bóng
69,1%
Bóng dài chính xác
34
Độ chính xác của bóng dài
37,4%
Các cơ hội đã tạo ra
16
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
20
Dắt bóng thành công
80,0%
Lượt chạm
1.245
Chạm tại vùng phạt địch
31
Bị truất quyền thi đấu
8
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
16
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
52
Tranh bóng thành công %
57,8%
Tranh được bóng
198
Tranh được bóng %
71,2%
Tranh được bóng trên không
72
Tranh được bóng trên không %
78,3%
Chặn
54
Phạm lỗi
32
Phục hồi
125
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
12
Rê bóng qua
18
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm81%Cố gắng dứt điểm55%Bàn thắng60%
Các cơ hội đã tạo ra36%Tranh được bóng trên không100%Hành động phòng ngự100%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
22 2 | ||
48 7 | ||
26 3 | ||
11 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
12 2 | ||
2 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Hoa Kỳ
Quốc tế1
SheBelieves Cup(2023)