4
SỐ ÁO
22 năm
31 thg 7, 2002
Belarus
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
defender

First League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
7
Trận đấu
195
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Chayka
2-2
0
0
0
0
0

7 thg 9

FC Ufa
2-0
0
0
0
0
0

1 thg 9

Sokol Saratov
0-0
11
0
0
0
0

24 thg 8

FC Alania Vladikavkaz
1-0
21
0
0
0
0

17 thg 8

Rodina
0-0
5
0
0
0
0

10 thg 8

SKA-Khabarovsk
0-0
16
0
0
0
0

4 thg 8

PFC Sochi
0-2
32
0
0
0
0

28 thg 7

Tyumen
0-2
0
0
0
0
0

20 thg 7

Ural
2-1
14
0
0
0
0

14 thg 7

FC Rotor Volgograd
0-1
0
0
0
1
0
Shinnik Yaroslavl

15 thg 9

First League
Chayka
2-2
Ghế

7 thg 9

First League
FC Ufa
2-0
Ghế

1 thg 9

First League
Sokol Saratov
0-0
11’
-

24 thg 8

First League
FC Alania Vladikavkaz
1-0
21’
-

17 thg 8

First League
Rodina
0-0
5’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng