Chuyển nhượng
21
SỐ ÁO
21 năm
7 thg 1, 2003
Iceland
Quốc gia
110 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Besta deildin 2024

0
Bàn thắng
3
Kiến tạo
7
Bắt đầu
9
Trận đấu
632
Số phút đã chơi
7,05
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm nay

Fram Reykjavik
4-1
90
0
0
0
0
6,8

25 thg 7

St. Mirren
0-0
90
0
0
0
0
-

18 thg 7

Vllaznia
0-4
90
0
0
0
0
-

11 thg 7

Vllaznia
2-2
90
0
0
0
0
-

6 thg 7

Fylkir
4-0
45
0
0
0
0
6,8

2 thg 7

KA Akureyri
3-2
90
0
0
0
0
-

28 thg 6

IA Akranes
3-2
90
0
1
0
0
6,4

22 thg 6

Vestri
1-5
90
0
0
0
0
-

18 thg 6

Vikingur Reykjavik
2-2
90
0
0
0
0
-

9 thg 6

Keflavik
6-8
120
0
0
0
0
-
Valur

Hôm nay

Besta deildin
Fram Reykjavik
4-1
90’
6,8

25 thg 7

Conference League Qualification
St. Mirren
0-0
90’
-

18 thg 7

Conference League Qualification
Vllaznia
0-4
90’
-

11 thg 7

Conference League Qualification
Vllaznia
2-2
90’
-

6 thg 7

Besta deildin
Fylkir
4-0
45’
6,8
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 632

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
5
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
3
Những đường chuyền thành công
320
Độ chính xác qua bóng
81,2%
Bóng dài chính xác
25
Độ chính xác của bóng dài
46,3%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
50,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
44,4%
Lượt chạm
533
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
14

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
9
Tranh bóng thành công %
81,8%
Tranh được bóng
40
Tranh được bóng %
59,7%
Tranh được bóng trên không
11
Tranh được bóng trên không %
47,8%
Chặn
13
Bị chặn
2
Phạm lỗi
3
Phục hồi
25
Rê bóng qua
5

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

15
0
29
1
Thór Akureyrithg 3 2019 - thg 2 2021
14
0

Đội tuyển quốc gia

4
0
5
0
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng