Abdoulaye Cissoko
Memphis 901 FC
191 cm
Chiều cao
24 năm
27 thg 12, 1999
Phải
Chân thuận
Pháp
Quốc gia
610 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm67%Cố gắng dứt điểm27%Bàn thắng57%
Các cơ hội đã tạo ra52%Tranh được bóng trên không56%Hành động phòng ngự41%
USL Championship 2024
1
Bàn thắng1
Kiến tạo22
Bắt đầu24
Trận đấu1.976
Số phút đã chơi6,86
Xếp hạng7
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
North Carolina FC
3-0
84
0
0
1
0
7,1
12 thg 9
Hartford Athletic
0-0
90
0
0
1
0
7,0
29 thg 8
Colorado Springs Switchbacks FC
3-1
90
0
0
0
0
5,2
25 thg 8
Oakland Roots SC
1-1
90
0
0
1
0
6,4
18 thg 8
FC Tulsa
2-0
90
0
0
0
0
7,4
15 thg 8
Miami FC
1-5
90
0
0
0
0
7,1
11 thg 8
Charleston Battery
3-1
90
0
1
0
0
6,6
4 thg 8
El Paso Locomotive FC
0-0
86
0
0
0
0
7,4
21 thg 7
FC Tulsa
1-0
89
0
0
0
1
6,8
13 thg 7
Detroit City FC
0-1
90
0
0
1
0
7,0
Memphis 901 FC
15 thg 9
USL Championship
North Carolina FC
3-0
84’
7,1
12 thg 9
USL Championship
Hartford Athletic
0-0
90’
7,0
29 thg 8
USL Championship
Colorado Springs Switchbacks FC
3-1
90’
5,2
25 thg 8
USL Championship
Oakland Roots SC
1-1
90’
6,4
18 thg 8
USL Championship
FC Tulsa
2-0
90’
7,4
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.976
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
7
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
989
Độ chính xác qua bóng
84,2%
Bóng dài chính xác
94
Độ chính xác của bóng dài
47,5%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
1.402
Chạm tại vùng phạt địch
17
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
15
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
19
Tranh bóng thành công %
67,9%
Tranh được bóng
99
Tranh được bóng %
59,6%
Tranh được bóng trên không
52
Tranh được bóng trên không %
65,0%
Chặn
16
Phạm lỗi
25
Phục hồi
104
Rê bóng qua
10
Kỷ luật
Thẻ vàng
7
Thẻ đỏ
1
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm67%Cố gắng dứt điểm27%Bàn thắng57%
Các cơ hội đã tạo ra52%Tranh được bóng trên không56%Hành động phòng ngự41%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
26 1 | ||
47 14 | ||
33 0 | ||
CO Les Ulisthg 1 2018 - thg 9 2019 2 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm