Alex Villanueva
Detroit City FC
170 cm
Chiều cao
22 năm
9 thg 7, 2002
Hoa Kỳ
Quốc gia
110 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm26%Cố gắng dứt điểm56%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra60%Tranh được bóng trên không69%Hành động phòng ngự24%
USL Championship 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo14
Bắt đầu28
Trận đấu1.546
Số phút đã chơi6,55
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
New Mexico United
1-0
90
0
0
0
0
7,6
8 thg 9
El Paso Locomotive FC
0-0
83
0
0
1
0
7,1
1 thg 9
Hartford Athletic
1-1
20
0
0
0
0
6,4
25 thg 8
FC Tulsa
0-1
90
0
0
0
0
7,0
22 thg 8
Tampa Bay Rowdies
2-3
45
0
0
0
0
6,4
17 thg 8
Birmingham Legion FC
0-1
7
0
0
0
0
-
11 thg 8
Las Vegas Lights FC
1-1
14
0
0
0
0
5,8
8 thg 8
Pittsburgh Riverhounds SC
0-0
90
0
0
0
0
5,8
3 thg 8
Rhode Island FC
1-1
26
0
0
0
0
6,3
1 thg 8
Hartford Athletic
1-0
90
0
0
0
0
6,9
Detroit City FC
15 thg 9
USL Championship
New Mexico United
1-0
90’
7,6
8 thg 9
USL Championship
El Paso Locomotive FC
0-0
83’
7,1
1 thg 9
USL Championship
Hartford Athletic
1-1
20’
6,4
25 thg 8
USL Championship
FC Tulsa
0-1
90’
7,0
22 thg 8
USL Championship
Tampa Bay Rowdies
2-3
45’
6,4
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.546
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
12
Sút trúng đích
4
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
432
Độ chính xác qua bóng
82,0%
Bóng dài chính xác
16
Độ chính xác của bóng dài
37,2%
Các cơ hội đã tạo ra
11
Bóng bổng thành công
12
Độ chính xác băng chéo
27,9%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
13
Dắt bóng thành công
44,8%
Lượt chạm
976
Chạm tại vùng phạt địch
19
Bị truất quyền thi đấu
27
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
30
Số quả phạt đền được hưởng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
18
Tranh bóng thành công %
72,0%
Tranh được bóng
92
Tranh được bóng %
49,5%
Tranh được bóng trên không
25
Tranh được bóng trên không %
52,1%
Chặn
12
Bị chặn
3
Phạm lỗi
17
Phục hồi
77
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
11
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm26%Cố gắng dứt điểm56%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra60%Tranh được bóng trên không69%Hành động phòng ngự24%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
31 0 | ||
56 1 | ||
2 0 | ||
42 2 | ||
Sự nghiệp mới | ||
Seattle Sounders FC Under 18/19thg 8 2019 - thg 12 2020 6 0 | ||
Seattle Sounders FC U17thg 4 2019 - thg 12 2020 | ||
Seattle Sounders FC Under 16/17thg 7 2018 - thg 9 2019 2 0 | ||
Real Salt Lake Under 16/17thg 7 2017 - thg 6 2018 9 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng