Chuyển nhượng
187 cm
Chiều cao
22 năm
24 thg 1, 2002
Phải
Chân thuận
Thụy Sĩ
Quốc gia
25 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái
CB
LB

Challenge League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
4
Trận đấu
246
Số phút đã chơi
6,64
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 9

Slavia Prague
2-0
34
0
0
1
0
-

11 thg 8

FC Vaduz
1-1
54
0
0
0
0
6,6

2 thg 8

Stade Nyonnais
0-3
90
0
0
0
0
7,6

26 thg 7

FC Stade Lausanne-Ouchy
0-1
12
0
0
0
0
6,3

19 thg 7

Etoile Carouge
2-3
90
0
0
0
0
6,0

20 thg 5

Sion
3-0
26
0
0
0
0
6,8

17 thg 5

Baden
2-2
90
0
0
0
0
6,5

11 thg 5

Thun
3-0
90
0
0
1
0
5,7

3 thg 5

Stade Nyonnais
1-1
90
0
0
0
0
7,8

27 thg 4

Wil
0-1
90
0
0
0
0
7,7
Pardubice

1 thg 9

1. Liga
Slavia Prague
2-0
34’
-
Schaffhausen

11 thg 8

Challenge League
FC Vaduz
1-1
54’
6,6

2 thg 8

Challenge League
Stade Nyonnais
0-3
90’
7,6

26 thg 7

Challenge League
FC Stade Lausanne-Ouchy
0-1
12’
6,3

19 thg 7

Challenge League
Etoile Carouge
2-3
90’
6,0
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

1
0
67
1
1
0

Đội tuyển quốc gia

  • Trận đấu
  • Bàn thắng