30
SỐ ÁO
28 năm
27 thg 11, 1995
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái
CB
LB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm63%Cố gắng dứt điểm32%Bàn thắng41%
Các cơ hội đã tạo ra75%Tranh được bóng trên không89%Hành động phòng ngự44%

USL Championship 2024

1
Bàn thắng
2
Kiến tạo
27
Bắt đầu
28
Trận đấu
2.467
Số phút đã chơi
7,04
Xếp hạng
7
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

New Mexico United
1-0
90
0
0
0
0
7,8

8 thg 9

El Paso Locomotive FC
0-0
90
0
0
0
0
7,3

1 thg 9

Hartford Athletic
1-1
90
0
0
1
0
6,5

25 thg 8

FC Tulsa
0-1
45
0
0
0
0
6,5

22 thg 8

Tampa Bay Rowdies
2-3
90
1
0
1
0
7,7

17 thg 8

Birmingham Legion FC
0-1
90
0
0
0
0
7,3

11 thg 8

Las Vegas Lights FC
1-1
90
0
0
0
0
6,8

8 thg 8

Pittsburgh Riverhounds SC
0-0
90
0
0
0
0
7,5

3 thg 8

Rhode Island FC
1-1
90
0
0
0
0
7,2

1 thg 8

Hartford Athletic
1-0
90
0
0
0
0
7,2
Detroit City FC

15 thg 9

USL Championship
New Mexico United
1-0
90’
7,8

8 thg 9

USL Championship
El Paso Locomotive FC
0-0
90’
7,3

1 thg 9

USL Championship
Hartford Athletic
1-1
90’
6,5

25 thg 8

USL Championship
FC Tulsa
0-1
45’
6,5

22 thg 8

USL Championship
Tampa Bay Rowdies
2-3
90’
7,7
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 2.467

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
11
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
1.230
Độ chính xác qua bóng
83,3%
Bóng dài chính xác
102
Độ chính xác của bóng dài
44,9%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
66,7%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
83,3%
Lượt chạm
1.827
Chạm tại vùng phạt địch
18
Bị truất quyền thi đấu
8
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
27

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
22
Tranh bóng thành công %
71,0%
Tranh được bóng
146
Tranh được bóng %
62,1%
Tranh được bóng trên không
91
Tranh được bóng trên không %
70,5%
Chặn
29
Bị chặn
1
Phạm lỗi
33
Phục hồi
108
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
12

Kỷ luật

Thẻ vàng
7
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm63%Cố gắng dứt điểm32%Bàn thắng41%
Các cơ hội đã tạo ra75%Tranh được bóng trên không89%Hành động phòng ngự44%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

82
3
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Detroit City FC

Hoa Kỳ
1
NISA(21/22)