Antony Siaha
Monterey Bay F.C.
16
SỐ ÁO
26 năm
27 thg 4, 1998
Cameroon
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các thủ môn khác
Độ chính xác của bóng dài43%Số trận giữ sạch lưới32%Tính giá cao99%
Máy quét43%Số bàn thắng được công nhận34%Tỉ lệ phần trăm cứu bóng73%
USL Championship 2024
6
Giữ sạch lưới35
Số bàn thắng được công nhận1/3
Các cú phạt đền đã lưu6,97
Xếp hạng25
Trận đấu2.250
Số phút đã chơi5
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Las Vegas Lights FC
0-0
0
0
0
0
0
-
8 thg 9
San Antonio FC
0-1
0
0
0
0
0
-
1 thg 9
Miami FC
1-0
90
0
0
1
0
7,2
25 thg 8
El Paso Locomotive FC
0-0
90
0
0
0
0
8,2
18 thg 8
New Mexico United
3-2
90
0
0
0
0
6,2
11 thg 8
Birmingham Legion FC
1-2
90
0
0
0
0
6,0
4 thg 8
Tampa Bay Rowdies
2-2
90
0
0
1
0
8,0
28 thg 7
Louisville City FC
4-1
90
0
0
0
0
5,0
14 thg 7
FC Tulsa
0-0
90
0
0
0
0
7,6
7 thg 7
Pittsburgh Riverhounds SC
0-1
0
0
0
0
0
-
Monterey Bay F.C.
15 thg 9
USL Championship
Las Vegas Lights FC
0-0
Ghế
8 thg 9
USL Championship
San Antonio FC
0-1
Ghế
1 thg 9
USL Championship
Miami FC
1-0
90’
7,2
25 thg 8
USL Championship
El Paso Locomotive FC
0-0
90’
8,2
18 thg 8
USL Championship
New Mexico United
3-2
90’
6,2
2024
Hiệu quả theo mùa
Thủ thành
Lưu lại
102
Tỉ lệ phần trăm cứu bóng
74,5%
Số bàn thắng được công nhận
35
Số trận giữ sạch lưới
6
Đối mặt với hình phạt
5
Số bàn thắng đá phạt đã được công nhận
3
Cứu phạt đền
1
Lỗi dẫn đến bàn thắng
0
Thủ môn đóng vai trò như chiếc máy quét
7
Tính giá cao
44
Phát bóng
Độ chính xác qua bóng
63,8%
Bóng dài chính xác
111
Độ chính xác của bóng dài
29,8%
Kỷ luật
Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các thủ môn khác
Độ chính xác của bóng dài43%Số trận giữ sạch lưới32%Tính giá cao99%
Máy quét43%Số bàn thắng được công nhận34%Tỉ lệ phần trăm cứu bóng73%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
60 0 | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng