195 cm
Chiều cao
12
SỐ ÁO
23 năm
9 thg 11, 2000
Ukraina
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM

NB I 2024/2025

0
Giữ sạch lưới
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
2
Trận đấu
180
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

31 thg 8

Györi ETO
0-0
0
0
0
0
0

24 thg 8

Kecskemeti TE
1-0
0
0
0
0
0

17 thg 8

Debrecen
0-1
0
0
0
0
0

10 thg 8

Ferencvaros
0-2
0
0
0
0
0

3 thg 8

Fehervar FC
3-1
90
0
0
0
0

28 thg 7

Paksi SE
2-2
90
0
0
0
0

18 thg 5

Fehervar FC
0-0
90
0
0
0
0

11 thg 5

Ferencvaros
2-0
90
0
0
0
0

4 thg 5

Ujpest
7-0
0
0
0
0
0

27 thg 4

Kecskemeti TE
0-0
90
0
0
0
0
Diosgyori VTK

31 thg 8

NB I
Györi ETO
0-0
Ghế

24 thg 8

NB I
Kecskemeti TE
1-0
Ghế

17 thg 8

NB I
Debrecen
0-1
Ghế

10 thg 8

NB I
Ferencvaros
0-2
Ghế

3 thg 8

NB I
Fehervar FC
3-1
90’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng