Kaito Suzuki
Jubilo Iwata
182 cm
Chiều cao
15
SỐ ÁO
22 năm
25 thg 8, 2002
Phải
Chân thuận
Nhật Bản
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm19%Cố gắng dứt điểm5%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra13%Tranh được bóng trên không20%Hành động phòng ngự74%
J. League 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo18
Bắt đầu20
Trận đấu1.624
Số phút đã chơi6,56
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Kashiwa Reysol
0-2
3
0
0
0
0
-
25 thg 8
Hokkaido Consadole Sapporo
0-2
0
0
0
0
0
-
17 thg 8
Machida Zelvia
4-0
90
0
0
0
0
5,2
11 thg 8
Kashima Antlers
2-1
90
0
0
0
0
7,1
7 thg 8
Albirex Niigata
2-2
90
0
0
1
0
6,4
2 thg 8
Tây Ban Nha U23
0-3
0
0
0
0
0
-
30 thg 7
Israel U23
0-1
90
0
0
0
0
7,1
24 thg 7
Paraguay U23
5-0
0
0
0
0
0
-
20 thg 7
Kyoto Sanga FC
1-2
90
0
0
0
0
5,3
14 thg 7
Shonan Bellmare
5-0
90
0
0
0
0
4,8
Jubilo Iwata
14 thg 9
J. League
Kashiwa Reysol
0-2
3’
-
25 thg 8
J. League
Hokkaido Consadole Sapporo
0-2
Ghế
17 thg 8
J. League
Machida Zelvia
4-0
90’
5,2
11 thg 8
J. League
Kashima Antlers
2-1
90’
7,1
7 thg 8
J. League
Albirex Niigata
2-2
90’
6,4
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 0%- 2Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,03xG
Loại sútĐầuTình trạngTừ gócKết quảTrượt
0,02xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.624
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,03
xG không tính phạt đền
0,03
Cú sút
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,25
Những đường chuyền thành công
564
Độ chính xác qua bóng
80,6%
Bóng dài chính xác
34
Độ chính xác của bóng dài
33,3%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
100,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
916
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
13
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
19
Tranh bóng thành công %
86,4%
Tranh được bóng
65
Tranh được bóng %
53,3%
Tranh được bóng trên không
28
Tranh được bóng trên không %
42,4%
Chặn
28
Phạm lỗi
13
Phục hồi
42
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
8
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm19%Cố gắng dứt điểm5%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra13%Tranh được bóng trên không20%Hành động phòng ngự74%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
45 1 | ||
Tochigi SC (cho mượn)thg 1 2022 - thg 12 2022 35 0 | ||
9 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
3 0 | ||
7 0 | ||
4 0 | ||
1 0 |
Trận đấu Bàn thắng