Adrien Truffert
Rennes
173 cm
Chiều cao
3
SỐ ÁO
22 năm
20 thg 11, 2001
Trái
Chân thuận
Pháp
Quốc gia
23 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Left Wing-Back, Tiền vệ Trái
LB
LWB
LM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm54%Cố gắng dứt điểm79%Bàn thắng58%
Các cơ hội đã tạo ra74%Tranh được bóng trên không29%Hành động phòng ngự23%
Ligue 1 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo3
Bắt đầu4
Trận đấu238
Số phút đã chơi6,51
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Rennes
Hôm qua
Ligue 1
Montpellier
3-0
81’
7,1
1 thg 9
Ligue 1
Reims
2-1
64’
6,1
25 thg 8
Ligue 1
Strasbourg
3-1
90’
6,3
18 thg 8
Ligue 1
Lyon
3-0
3’
-
Pháp U23
9 thg 8
Summer Olympics Final Stage
Tây Ban Nha U23
3-5
90’
5,9
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 25%- 4Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,11xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBị chặn
0,02xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 238
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,11
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,01
xG không tính phạt đền
0,11
Cú sút
4
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,13
Những đường chuyền thành công
70
Độ chính xác qua bóng
82,4%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
14,3%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
12,5%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
16,7%
Lượt chạm
131
Chạm tại vùng phạt địch
7
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
20,0%
Tranh được bóng
12
Tranh được bóng %
46,2%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
66,7%
Bị chặn
1
Phạm lỗi
4
Phục hồi
13
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm54%Cố gắng dứt điểm79%Bàn thắng58%
Các cơ hội đã tạo ra74%Tranh được bóng trên không29%Hành động phòng ngự23%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
160 6 | ||
14 0 | ||
1 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
Stade Rennais FC Under 19thg 9 2019 - vừa xong 4 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
1 0 | ||
6 0 | ||
13 0 | ||
4 2 |
Trận đấu Bàn thắng