172 cm
Chiều cao
17
SỐ ÁO
21 năm
15 thg 1, 2003
Phải
Chân thuận
Ba Lan
Quốc gia
300 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
AM
LW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm32%Cố gắng dứt điểm90%Bàn thắng42%
Các cơ hội đã tạo ra12%Tranh được bóng trên không19%Hành động phòng ngự53%

Ekstraklasa 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
6
Trận đấu
353
Số phút đã chơi
6,52
Xếp hạng
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Zagłębie Lubin
2-0
28
0
0
0
0
6,3

10 thg 9

Bulgaria U21
1-3
0
0
0
0
0
-

31 thg 8

Puszcza Niepolomice
0-0
0
0
0
0
0
-

26 thg 8

Stal Mielec
2-1
0
0
0
0
0
-

18 thg 8

Śląsk Wrocław
1-1
21
0
0
0
0
6,7

10 thg 8

Cracovia
0-2
70
0
0
1
0
6,2

4 thg 8

Motor Lublin
1-1
84
0
0
0
0
7,2

28 thg 7

Legia Warszawa
0-1
64
0
0
1
0
5,9

20 thg 7

Pogoń Szczecin
3-0
86
0
0
1
0
6,8

25 thg 5

Lech Poznan
1-2
36
0
0
1
0
6,6
Korona Kielce

15 thg 9

Ekstraklasa
Zagłębie Lubin
2-0
28’
6,3
Ba Lan U21

10 thg 9

EURO U21 Qualification Grp. D
Bulgaria U21
1-3
Ghế
Korona Kielce

31 thg 8

Ekstraklasa
Puszcza Niepolomice
0-0
Ghế

26 thg 8

Ekstraklasa
Stal Mielec
2-1
Ghế

18 thg 8

Ekstraklasa
Śląsk Wrocław
1-1
21’
6,7
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 353

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
10
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
57
Độ chính xác qua bóng
79,2%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
40,0%
Các cơ hội đã tạo ra
3

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
58,3%
Lượt chạm
150
Chạm tại vùng phạt địch
11
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
16

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
31
Tranh được bóng %
55,4%
Chặn
1
Bị chặn
3
Phạm lỗi
8
Phục hồi
15
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm32%Cố gắng dứt điểm90%Bàn thắng42%
Các cơ hội đã tạo ra12%Tranh được bóng trên không19%Hành động phòng ngự53%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

18
0
20
3
14
0
MKS Pogoń Szczecin IIthg 7 2022 - thg 2 2023
43
1

Sự nghiệp mới

Pogoń Szczecin Under 19thg 7 2021 - thg 2 2023
2
1

Đội tuyển quốc gia

5
0
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng