22 năm
4 thg 6, 2002
Tây Ban Nha
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
RW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm93%Cố gắng dứt điểm100%Bàn thắng78%
Các cơ hội đã tạo ra90%Tranh được bóng trên không54%Hành động phòng ngự23%

Liga F 2023/2024

4
Bàn thắng
4
Kiến tạo
10
Bắt đầu
21
Trận đấu
848
Số phút đã chơi
7,23
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 6

Valencia Femenino
0-3
30
0
0
0
0
6,5

9 thg 6

Real Betis Feminas
5-1
59
0
0
0
0
7,5

4 thg 6

Đan Mạch
3-2
0
1
0
0
0
-

25 thg 5

Lyon
2-0
0
0
0
0
0
-

14 thg 5

Eibar
0-4
27
0
1
0
0
7,6

10 thg 5

Athletic Bilbao
7-0
62
1
1
0
0
8,5

4 thg 5

Granada Femenino
1-4
18
0
0
0
0
6,3

1 thg 5

Madrid Femenino
8-0
73
0
0
0
0
7,1

27 thg 4

Chelsea
0-2
0
0
0
0
0
-

24 thg 4

FC Levante Badalona
2-4
90
0
1
0
0
8,0
Barcelona (W)

16 thg 6

Liga F
Valencia Femenino (W)
0-3
30’
6,5

9 thg 6

Liga F
Real Betis Feminas (W)
5-1
59’
7,5
Tây Ban Nha (W)

4 thg 6

Women's EURO Qualification League A Grp. 2
Đan Mạch (W)
3-2
Ghế
Barcelona (W)

25 thg 5

Women's Champions League Final Stage
Lyon (W)
2-0
Ghế

14 thg 5

Liga F
Eibar (W)
0-4
27’
7,6
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 848

Cú sút

Bàn thắng
4
Cú sút
51
Sút trúng đích
15

Cú chuyền

Kiến tạo
4
Những đường chuyền thành công
309
Độ chính xác qua bóng
82,8%
Bóng dài chính xác
14
Độ chính xác của bóng dài
70,0%
Các cơ hội đã tạo ra
23
Bóng bổng thành công
10
Độ chính xác băng chéo
30,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
8
Dắt bóng thành công
44,4%
Lượt chạm
573
Chạm tại vùng phạt địch
56
Bị truất quyền thi đấu
14
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
11
Tranh bóng thành công %
73,3%
Tranh được bóng
34
Tranh được bóng %
43,0%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
38,5%
Chặn
7
Bị chặn
12
Phạm lỗi
5
Phục hồi
44
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
15
Rê bóng qua
8

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm93%Cố gắng dứt điểm100%Bàn thắng78%
Các cơ hội đã tạo ra90%Tranh được bóng trên không54%Hành động phòng ngự23%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

73
24

Đội tuyển quốc gia

1
1
Spain Under 23thg 10 2023 - thg 10 2023
5
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Barcelona

Tây Ban Nha
4
Copa de la Reina(23/24 · 21/22 · 20/21 · 19/20)
3
Women's Champions League(23/24 · 22/23 · 20/21)
4
Liga F(23/24 · 22/23 · 21/22 · 20/21)
4
Supercopa Femenina(23/24 · 22/23 · 21/22 · 19/20)

Tây Ban Nha U17

Quốc tế
1
UEFA U17 Championship Women(2018 Lithuania)