172 cm
Chiều cao
6
SỐ ÁO
22 năm
21 thg 6, 2002
Phải
Chân thuận
Bỉ
Quốc gia
520 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm
DM
CM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm40%Cố gắng dứt điểm30%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không95%Hành động phòng ngự99%

Eerste Divisie 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
2
Trận đấu
58
Số phút đã chơi
6,24
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

25 thg 8

Vitesse
1-1
27
0
0
0
0
6,0

9 thg 8

TOP Oss
3-1
31
0
0
1
0
6,5

1 thg 8

Brann
2-1
10
0
0
0
0
6,3

25 thg 7

Brann
0-0
0
0
0
0
0
-

26 thg 5

FC Utrecht
1-2
0
0
0
0
0
-

23 thg 5

NEC Nijmegen
1-2
0
0
0
0
0
-

19 thg 5

FC Volendam
1-2
0
0
0
0
0
-

12 thg 5

AZ Alkmaar
0-3
76
0
0
0
0
6,3

3 thg 5

Fortuna Sittard
0-0
0
0
0
0
0
-

25 thg 4

Feyenoord
1-3
0
0
0
0
0
-
Excelsior

25 thg 8

Eerste Divisie
Vitesse
1-1
27’
6,0

9 thg 8

Eerste Divisie
TOP Oss
3-1
31’
6,5
Go Ahead Eagles

1 thg 8

Conference League Qualification
Brann
2-1
10’
6,3

25 thg 7

Conference League Qualification
Brann
0-0
Ghế

26 thg 5

Eredivisie ECL Playoff
FC Utrecht
1-2
Ghế
2024/2025

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm40%Cố gắng dứt điểm30%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không95%Hành động phòng ngự99%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

2
0
23
1
Club NXT (Club Brugge KV II)thg 7 2020 - thg 6 2022
22
0

Sự nghiệp mới

15
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng