Chuyển nhượng
46
SỐ ÁO
23 năm
5 thg 5, 2001
Phải
Chân thuận
Nam Phi
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ Tấn công Trung tâm
DM
CM
AM

Premier Soccer League 2023/2024

3
Bàn thắng
6
Kiến tạo
23
Bắt đầu
25
Trận đấu
2.055
Số phút đã chơi
7,48
Xếp hạng
6
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 9

Nam Sudan
2-3
0
0
0
0
0
-

6 thg 9

Uganda
2-2
0
0
0
0
0
-

11 thg 6

Zimbabwe
3-1
0
0
0
0
0
-

7 thg 6

Nigeria
1-1
0
0
0
0
0
-

25 thg 5

Richards Bay
2-1
90
0
0
0
0
6,8

18 thg 5

Mamelodi Sundowns FC
0-1
90
0
0
0
0
6,7

11 thg 5

Swallows FC
2-0
78
0
0
0
0
6,8

8 thg 5

AmaZulu FC
0-0
90
0
0
0
0
8,4

1 thg 5

Lamontville Golden Arrows
3-0
83
0
1
0
0
8,5

27 thg 4

Polokwane City
5-0
83
0
3
0
0
9,5
Nam Phi

10 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. K
Nam Sudan
2-3
Ghế

6 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. K
Uganda
2-2
Ghế

11 thg 6

World Cup Qualification CAF Grp. C
Zimbabwe
3-1
Ghế

7 thg 6

World Cup Qualification CAF Grp. C
Nigeria
1-1
Ghế
Stellenbosch FC

25 thg 5

Premier Soccer League
Richards Bay
2-1
90’
6,8
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 2.055

Cú sút

Bàn thắng
3
Cú sút
20
Sút trúng đích
8

Cú chuyền

Kiến tạo
6
Những đường chuyền thành công
824
Độ chính xác qua bóng
77,7%
Bóng dài chính xác
44
Độ chính xác của bóng dài
51,8%
Các cơ hội đã tạo ra
32
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
30,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
15
Dắt bóng thành công
48,4%
Lượt chạm
1.371
Chạm tại vùng phạt địch
54
Bị truất quyền thi đấu
17
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
35

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
33
Tranh bóng thành công %
84,6%
Tranh được bóng
138
Tranh được bóng %
51,1%
Tranh được bóng trên không
49
Tranh được bóng trên không %
48,5%
Chặn
22
Bị chặn
2
Phạm lỗi
34
Phục hồi
168
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
9
Rê bóng qua
13

Kỷ luật

Thẻ vàng
6
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

122
7

Đội tuyển quốc gia

5
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng