6
SỐ ÁO
22 năm
15 thg 12, 2001
Bosnia và Herzegovina
Quốc gia
210 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
midfielder

HNL 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
2
Trận đấu
13
Số phút đã chơi
5,80
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

NK Istra 1961
0-2
3
0
0
0
0
-

1 thg 9

NK Varazdin
0-1
0
0
0
0
0
-

23 thg 8

Sibenik
0-1
0
0
0
0
0
-

17 thg 8

Slaven
2-2
0
0
0
0
0
-

11 thg 8

Hajduk Split
1-1
0
0
0
0
0
-

4 thg 8

Rijeka
4-0
10
0
0
0
0
5,8

25 thg 5

Hajduk Split
2-5
0
0
0
0
0
-

18 thg 5

Rudes
3-3
0
0
0
0
0
-

12 thg 5

Slaven
2-1
0
0
0
0
0
-

28 thg 4

Rijeka
3-1
0
0
0
0
0
-
NK Lokomotiva

14 thg 9

HNL
NK Istra 1961
0-2
3’
-

1 thg 9

HNL
NK Varazdin
0-1
Ghế

23 thg 8

HNL
Sibenik
0-1
Ghế

17 thg 8

HNL
Slaven
2-2
Ghế

11 thg 8

HNL
Hajduk Split
1-1
Ghế
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

NK Lokomotiva (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2022 - vừa xong
13
2
NK Jarun Zagrebthg 8 2023 - thg 6 2024
10
0
4
0

Sự nghiệp mới

HŠK Zrinjski Mostar Under 19thg 7 2019 - thg 9 2020
4
0

Đội tuyển quốc gia

1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

NK Lokomotiva

Croatia
1
Arena Cup(2023)