Mayele Malango
Đại lý miễn phí27 năm
25 thg 2, 1997
DR Congo
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ Trái, Tiền đạo
LM
LW
ST
USL League One 2024
5
Bàn thắng1
Kiến tạo10
Bắt đầu16
Trận đấu1.053
Số phút đã chơi6,65
Xếp hạng3
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
8 thg 9
Forward Madison FC
1-3
23
0
0
0
0
6,5
17 thg 8
One Knoxville SC
4-1
27
0
0
0
1
5,3
11 thg 8
Forward Madison FC
2-1
90
0
1
0
0
6,5
8 thg 8
Spokane Velocity FC
0-1
34
0
0
1
0
6,0
4 thg 8
Central Valley Fuego FC
1-2
90
0
0
0
0
7,6
28 thg 7
Union Omaha
0-1
34
0
0
0
0
6,3
21 thg 7
One Knoxville SC
1-1
62
0
0
0
0
7,3
17 thg 7
Charlotte Independence
0-2
79
0
0
0
0
6,0
14 thg 7
Richmond Kickers
3-1
89
0
0
0
0
6,5
7 thg 7
Spokane Velocity FC
2-1
90
1
0
1
0
7,0
Chattanooga Red Wolves SC
8 thg 9
USL League One
Forward Madison FC
1-3
23’
6,5
17 thg 8
USL League One
One Knoxville SC
4-1
27’
5,3
11 thg 8
USL League One Cup
Forward Madison FC
2-1
90’
6,5
8 thg 8
USL League One
Spokane Velocity FC
0-1
34’
6,0
4 thg 8
USL League One
Central Valley Fuego FC
1-2
90’
7,6
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.143
Cú sút
Bàn thắng
6
Cú sút
42
Sút trúng đích
22
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
171
Độ chính xác qua bóng
76,0%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
71,4%
Các cơ hội đã tạo ra
14
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
18,2%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
19
Dắt bóng thành công
43,2%
Lượt chạm
484
Chạm tại vùng phạt địch
73
Bị truất quyền thi đấu
34
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
10
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
9
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
52
Tranh được bóng %
32,5%
Tranh được bóng trên không
12
Tranh được bóng trên không %
35,3%
Chặn
5
Bị chặn
10
Phạm lỗi
15
Phục hồi
31
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
5
Rê bóng qua
14
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
1
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
26 3 | ||
1 1 | ||
14 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng