29
SỐ ÁO
21 năm
13 thg 7, 2003
Na Uy
Quốc gia
60 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
keeper

2. Divisjon Avd. 2 2024

0
Giữ sạch lưới
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
15
Trận đấu
1.350
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

30 thg 8

KFUM
2-0
0
0
0
0
0

25 thg 8

Tromsø
0-1
0
0
0
0
0

21 thg 8

Rosenborg
4-0
0
0
0
0
0

17 thg 8

Strømsgodset
3-2
0
0
0
0
0

11 thg 8

Molde
1-2
0
0
0
0
0

4 thg 8

Alta
1-0
0
0
0
0
0

27 thg 7

Stjørdals Blink
6-0
0
0
0
0
0

20 thg 7

Gjøvik-Lyn
3-0
0
0
0
0
0

22 thg 6

Eidsvold TF
2-1
0
0
0
0
0

16 thg 6

Junkeren
2-2
0
0
0
1
0
Lillestrøm

30 thg 8

Eliteserien
KFUM
2-0
Ghế

25 thg 8

Eliteserien
Tromsø
0-1
Ghế

21 thg 8

Eliteserien
Rosenborg
4-0
Ghế

17 thg 8

Eliteserien
Strømsgodset
3-2
Ghế

11 thg 8

Eliteserien
Molde
1-2
Ghế
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Lillestrøm (quay trở lại khoản vay)thg 8 2024 - vừa xong
15
0
14
0

Đội tuyển quốc gia

  • Trận đấu
  • Bàn thắng