196 cm
Chiều cao
25 năm
28 thg 6, 1999
Nga
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
keeper

First League 2023/2024

0
Giữ sạch lưới
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
34
Trận đấu
3.060
Số phút đã chơi
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Torpedo Moscow
2-1
0
0
0
0
0

9 thg 9

Tyumen
2-1
0
0
0
0
0

31 thg 8

FC Yenisey Krasnoyarsk
1-2
0
0
0
0
0

25 thg 8

KamAZ
1-0
0
0
0
0
0

16 thg 8

FC Rotor Volgograd
2-0
0
0
0
0
0

10 thg 8

Sokol Saratov
1-1
0
0
0
0
0

2 thg 8

Chernomorets Novorossiysk
2-0
0
0
0
0
0

26 thg 7

FC Ufa
1-1
0
0
0
0
0

21 thg 7

PFC Sochi
1-1
0
0
0
0
0

14 thg 7

Rodina
0-0
0
0
0
0
0
Baltika

16 thg 9

First League
Torpedo Moscow
2-1
Ghế

9 thg 9

First League
Tyumen
2-1
Ghế

31 thg 8

First League
FC Yenisey Krasnoyarsk
1-2
Ghế

25 thg 8

First League
KamAZ
1-0
Ghế

16 thg 8

First League
FC Rotor Volgograd
2-0
Ghế
2023/2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng